Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Đây là hướng dẫn chi tiết về cách giao tiếp chỉ đường bằng tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho nhân lực IT (những người có thể cần hướng dẫn đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác đến văn phòng, phòng họp, hoặc các địa điểm liên quan đến công việc):
I. Từ Vựng Quan Trọng:
Địa điểm/Hướng:
Location:
Địa điểm
Direction:
Hướng
Way:
Đường, lối đi
Map:
Bản đồ
Landmark:
Địa điểm nổi bật (dễ nhận biết)
Building:
Tòa nhà
Floor:
Tầng
Room:
Phòng
Entrance:
Lối vào
Exit:
Lối ra
Reception:
Lễ tân
Lobby:
Sảnh
Elevator/Lift:
Thang máy
Stairs:
Cầu thang
Corridor/Hallway:
Hành lang
Restroom/Toilet:
Nhà vệ sinh
Parking lot/Car park:
Bãi đỗ xe
Chỉ Đường (Phương Hướng):
Straight ahead:
Đi thẳng
Turn left:
Rẽ trái
Turn right:
Rẽ phải
Go past:
Đi qua
Go along:
Đi dọc theo
Go through:
Đi xuyên qua
Cross:
Băng qua
At the corner of…:
Ở góc…
On the left:
Bên trái
On the right:
Bên phải
Opposite:
Đối diện
Next to:
Bên cạnh
Between:
Ở giữa
Around the corner:
Quanh góc
Towards:
Về phía
North/South/East/West:
Bắc/Nam/Đông/Tây
Upstairs:
Lên lầu
Downstairs:
Xuống lầu
Độ Đo Khoảng Cách:
Meter/Metre:
Mét
Kilometer/Kilometre:
Ki-lô-mét
Block:
Khu nhà
About…:
Khoảng
Approximately…:
Xấp xỉ
Các Cụm Từ Hữu Ích:
Excuse me:
Xin lỗi (khi bắt đầu hỏi)
Is this the right way to…?
Đây có phải đường đúng đến…?
How do I get to…?
Làm thế nào để tôi đến…?
Could you tell me the way to…?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…?
Youll see…:
Bạn sẽ thấy…
Its on your left/right:
Nó ở bên trái/phải của bạn
You cant miss it:
Bạn không thể bỏ lỡ nó đâu
Its easy to find:
Rất dễ tìm
Is that clear?
Bạn đã hiểu chưa?
Do you understand?
Bạn có hiểu không?
Let me show you:
Để tôi chỉ cho bạn
Walk towards…:
Đi về phía…
II. Các Mẫu Câu Giao Tiếp Chi Tiết:
1. Hỏi Đường:
“Excuse me, could you tell me how to get to the IT Department?” (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Phòng IT không?)
“Excuse me, is this the right way to the server room?” (Xin lỗi, đây có phải đường đúng đến phòng máy chủ không?)
“How do I get to meeting room 302?” (Làm thế nào để tôi đến phòng họp 302?)
“Could you direct me to the reception area, please?” (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến khu vực lễ tân được không?)
2. Chỉ Đường (Ví Dụ):
“Okay, from here, go straight ahead until you see the elevators. Take the elevator to the 5th floor. When you get out of the elevator, turn left. The IT Department will be the second door on your right.” (Được rồi, từ đây, đi thẳng cho đến khi bạn thấy thang máy. Đi thang máy lên tầng 5. Khi bạn ra khỏi thang máy, rẽ trái. Phòng IT sẽ là cửa thứ hai bên tay phải của bạn.)
“Go down this hallway, then turn right at the end. Youll see the restrooms on your left. The server room is just opposite the restrooms.” (Đi xuống hành lang này, sau đó rẽ phải ở cuối hành lang. Bạn sẽ thấy nhà vệ sinh ở bên trái của bạn. Phòng máy chủ ở ngay đối diện nhà vệ sinh.)
“From the lobby, walk towards the reception desk. Then, take the stairs to your left up to the second floor. Meeting room 302 is on your right, just past the water cooler.” (Từ sảnh, đi về phía quầy lễ tân. Sau đó, đi cầu thang bên trái lên tầng hai. Phòng họp 302 ở bên phải của bạn, ngay sau máy làm mát nước.)
“To get to the parking lot, go out the main entrance and turn right. Walk along the sidewalk for about 50 meters. The parking lot will be on your left. You cant miss it.” (Để đến bãi đỗ xe, đi ra khỏi lối vào chính và rẽ phải. Đi bộ dọc theo vỉa hè khoảng 50 mét. Bãi đỗ xe sẽ ở bên trái của bạn. Bạn không thể bỏ lỡ nó đâu.)
“The easiest way is to take the elevator to the ground floor, then follow the signs for Exit to Car Park. Its well signposted.” (Cách dễ nhất là đi thang máy xuống tầng trệt, sau đó đi theo biển chỉ dẫn Lối ra bãi đỗ xe. Nó có biển báo rõ ràng.)
“Walk towards the security desk and then take the first left. You should see a sign for Network Operations Center – follow that.” (Đi về phía bàn an ninh và sau đó rẽ trái đầu tiên. Bạn sẽ thấy một biển báo cho Trung tâm điều hành mạng – hãy đi theo biển báo đó.)
3. Làm Rõ và Kiểm Tra Sự Hiểu Biết:
“Do you understand the directions?” (Bạn có hiểu chỉ dẫn không?)
“Is that clear?” (Như vậy đã rõ chưa?)
“So, you go straight, then turn left. Got it?” (Vậy là bạn đi thẳng, sau đó rẽ trái. Hiểu chưa?)
“Let me show you on this map.” (Để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ này.)
“If you get lost, just ask someone at reception. Theyll be happy to help.” (Nếu bạn bị lạc, hãy hỏi ai đó ở quầy lễ tân. Họ sẽ rất vui lòng giúp đỡ.)
4. Khi Dẫn Ai Đó Đi:
“Follow me, Ill show you the way.” (Đi theo tôi, tôi sẽ chỉ đường cho bạn.)
“Lets go this way.” (Chúng ta đi đường này.)
“Its just around the corner.” (Nó ở ngay quanh góc thôi.)
III. Mẹo Bổ Sung cho Nhân Viên IT:
Sử dụng các thuật ngữ IT quen thuộc:
Nếu bạn đang chỉ đường cho một đồng nghiệp IT, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên môn hơn nếu phù hợp. Ví dụ: “The server room is next to the UPS room” (Phòng máy chủ ở cạnh phòng UPS).
Sử dụng bản đồ hoặc sơ đồ:
Nếu có sẵn, hãy sử dụng bản đồ hoặc sơ đồ của tòa nhà để giúp người khác dễ hình dung đường đi hơn.
Chuẩn bị sẵn các hướng dẫn bằng văn bản:
Đặc biệt hữu ích cho những địa điểm phức tạp hoặc cho những người không quen thuộc với tòa nhà. Bạn có thể gửi email hoặc in ra các hướng dẫn chi tiết.
Linh hoạt và kiên nhẫn:
Một số người có thể gặp khó khăn trong việc định hướng. Hãy kiên nhẫn và sẵn sàng lặp lại hoặc giải thích theo cách khác.
Sử dụng các ứng dụng bản đồ:
Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các ứng dụng bản đồ như Google Maps hoặc các ứng dụng bản đồ nội bộ của công ty để chia sẻ vị trí hoặc chỉ đường.
IV. Ví Dụ Tình Huống:
Tình huống:
Bạn cần chỉ đường cho một khách hàng đến phòng họp nơi bạn sẽ trình bày giải pháp phần mềm.
Bạn:
“Good morning, Mr. Smith. Thank you for coming. To get to the meeting room, please follow me. Well take the elevator up to the 10th floor. Once we get off the elevator, turn right and walk past the water cooler. The meeting room is the third door on the left, number 1003. Its right next to the whiteboard.” (Chào buổi sáng, ông Smith. Cảm ơn vì đã đến. Để đến phòng họp, xin hãy đi theo tôi. Chúng ta sẽ đi thang máy lên tầng 10. Khi ra khỏi thang máy, rẽ phải và đi qua máy làm mát nước. Phòng họp là cửa thứ ba bên trái, số 1003. Nó ở ngay cạnh bảng trắng.)
Khi đến phòng họp:
“Here we are, Mr. Smith. Please, come in.” (Đến rồi, ông Smith. Mời vào.)
V. Thực Hành:
Thực hành là chìa khóa! Hãy thử thực hành chỉ đường với đồng nghiệp hoặc bạn bè của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và quen thuộc với các cụm từ và từ vựng cần thiết.
Chúc bạn thành công!https://juina.ajes.edu.br/banner_conta.php?id=6&link=http%3a%2f%2ftimviec.net.vn