Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp nhân viên IT tự tin giao tiếp trong các tình huống ăn uống khi đi công tác, gặp đối tác nước ngoài, hoặc đơn giản là muốn trải nghiệm ẩm thực quốc tế, đây là một số mẫu câu và từ vựng hữu ích, chia theo các tình huống cụ thể:
I. TẠI NHÀ HÀNG (AT A RESTAURANT):
A. Đặt bàn (Making a Reservation):
“Hello, Id like to make a reservation for [number] people, please.” (Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho [số lượng] người.)
“Do you have any tables available for tonight/tomorrow night?” (Các bạn còn bàn trống cho tối nay/tối mai không?)
“Wed like a table by the window/outside/in a quiet area.” (Chúng tôi muốn một bàn cạnh cửa sổ/ngoài trời/ở khu vực yên tĩnh.)
“Could we have a table for [number] at [time] under the name of [your name]?” (Chúng tôi muốn đặt bàn cho [số lượng] người vào lúc [thời gian] dưới tên [tên của bạn] được không?)
“Is it possible to add one more person to our reservation?” (Có thể thêm một người vào đặt bàn của chúng tôi không?)
B. Đến nhà hàng (Arriving at the Restaurant):
“We have a reservation under the name of [your name].” (Chúng tôi đã đặt bàn dưới tên [tên của bạn].)
“Good evening, do you have any free tables?” (Chào buổi tối, các bạn còn bàn trống không?)
“Wed prefer a table further away from the kitchen.” (Chúng tôi thích một bàn ở xa khu vực bếp hơn.)
“Could we see the menu, please?” (Cho chúng tôi xem thực đơn được không?)
C. Gọi món (Ordering Food):
“Id like to order…” (Tôi muốn gọi…)
“Ill have the…” (Tôi sẽ dùng…)
“What do you recommend?” (Bạn gợi ý món gì?)
“Whats the special of the day?” (Hôm nay có món đặc biệt gì?)
“Is this dish spicy?” (Món này có cay không?)
“Could you tell me whats in this dish?” (Bạn có thể cho tôi biết món này có những gì không?)
“Im allergic to [allergy]. Does this dish contain [allergen]?” (Tôi bị dị ứng với [chất gây dị ứng]. Món này có [chất gây dị ứng] không?)
“Ill take the [dish] with [special request], please.” (Tôi sẽ dùng món [tên món] với [yêu cầu đặc biệt], làm ơn.) (Ví dụ: “Ill take the steak with medium-rare, please.”)
“For my side dish, Id like…” (Tôi muốn món ăn kèm là…)
“Can I have some extra [item], please?” (Cho tôi thêm [món đồ] được không?) (Ví dụ: “Can I have some extra sauce, please?”)
D. Trong bữa ăn (During the Meal):
“Excuse me, could we have some more water?” (Xin lỗi, cho chúng tôi thêm nước được không?)
“This is delicious!” (Món này ngon quá!)
“Everything is perfect, thank you.” (Mọi thứ đều rất tuyệt, cảm ơn.)
“Excuse me, my order is incorrect.” (Xin lỗi, món tôi gọi không đúng.)
“This isnt what I ordered.” (Đây không phải là món tôi đã gọi.)
“Could you heat this up for me, please?” (Bạn hâm nóng món này giúp tôi được không?)
“Is everything alright with your meal?” (Mọi thứ có ổn với bữa ăn của bạn không?) – *Câu hỏi này thường được nhân viên phục vụ hỏi.*
“Yes, everything is fine, thank you.” (Vâng, mọi thứ đều ổn, cảm ơn.)
E. Thanh toán (Paying the Bill):
“Could we have the bill, please?” (Cho chúng tôi xin hóa đơn được không?)
“Can we pay separately?” (Chúng tôi có thể thanh toán riêng được không?)
“Do you accept credit cards?” (Các bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
“Ill pay by card/cash.” (Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ/tiền mặt.)
“Keep the change.” (Cứ giữ lại tiền thừa.)
“Is service included?” (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
II. TỪ VỰNG HỮU ÍCH (USEFUL VOCABULARY):
Appetizer/Starter:
Món khai vị
Main course/Entrée:
Món chính
Dessert:
Món tráng miệng
Side dish:
Món ăn kèm
Beverage:
Đồ uống
Menu:
Thực đơn
Special of the day:
Món đặc biệt trong ngày
Vegetarian:
Ăn chay
Vegan:
Ăn chay trường
Gluten-free:
Không chứa gluten
Rare/Medium-rare/Medium/Well-done:
Các mức độ chín của thịt (tái/tái vừa/chín vừa/chín kỹ)
Bill/Check:
Hóa đơn
Tip:
Tiền boa
Reservation:
Đặt bàn
Allergies:
Dị ứng (ví dụ: peanut allergy – dị ứng lạc)
Ingredients:
Thành phần
Spicy:
Cay
Delicious:
Ngon
Tasty:
Ngon
Waiter/Waitress:
Bồi bàn
III. MẪU HỘI THOẠI (SAMPLE CONVERSATIONS):
A. Đặt bàn qua điện thoại:
>
You:
“Hello, Id like to make a reservation for four people at 7 PM tomorrow night, please.”
>
>
Restaurant:
“Certainly. And what name will the reservation be under?”
>
>
You:
“The name is [Your Name].”
>
>
Restaurant:
“Okay, [Your Name], a table for four at 7 PM tomorrow night. Can I help you with anything else?”
>
>
You:
“No, thats all, thank you.”
B. Gọi món tại nhà hàng:
>
Waiter:
“Are you ready to order?”
>
>
You:
“Yes, Ill have the steak, medium-rare, with a side of mashed potatoes, please.”
>
>
Waiter:
“And for your beverage?”
>
>
You:
“Ill take a glass of red wine.”
>
>
Waiter:
“Okay, and for you, sir/madam?”
IV. LƯU Ý DÀNH CHO NHÂN VIÊN IT:
Lịch sự và kiên nhẫn:
Ngay cả khi gặp khó khăn trong giao tiếp, hãy luôn giữ thái độ lịch sự và kiên nhẫn.
Đừng ngại hỏi lại:
Nếu bạn không hiểu điều gì, đừng ngần ngại hỏi lại. Có thể sử dụng các câu như “Could you repeat that, please?” hoặc “Could you speak more slowly, please?”.
Sử dụng ứng dụng dịch thuật:
Trong trường hợp cần thiết, hãy sử dụng các ứng dụng dịch thuật trên điện thoại để hỗ trợ giao tiếp.
Tìm hiểu về văn hóa ẩm thực:
Tìm hiểu trước về văn hóa ẩm thực của quốc gia bạn đến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn món ăn và giao tiếp với người bản xứ.
Tập trung vào những câu giao tiếp cơ bản:
Không cần phải quá hoàn hảo, hãy tập trung vào những câu giao tiếp cơ bản và quan trọng nhất.
Chuẩn bị trước:
Nếu bạn biết mình sẽ đi ăn ở đâu, hãy tìm hiểu trước thực đơn và các đánh giá về nhà hàng đó.
Thực hành:
Cách tốt nhất để cải thiện khả năng giao tiếp là thực hành. Hãy tìm cơ hội để nói tiếng Anh với người bản xứ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh.
V. MỘT SỐ CỤM TỪ CHUYÊN NGÀNH LIÊN QUAN ĐẾN IT (CHO CÁC CUỘC HẸN ĂN UỐNG CÔNG VIỆC):
“Lets talk about the project over dinner.” (Chúng ta hãy bàn về dự án trong bữa tối.)
“Wed like to discuss the technical specifications with you.” (Chúng tôi muốn thảo luận về các thông số kỹ thuật với bạn.)
“This is a great opportunity to network and build relationships.” (Đây là một cơ hội tuyệt vời để kết nối và xây dựng mối quan hệ.)
“Were looking forward to collaborating with you on this project.” (Chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn trong dự án này.)
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho nhân viên IT của bạn! Chúc bạn có những bữa ăn ngon miệng và những cuộc giao tiếp thành công!
https://fammed.utmb.edu/aa88ee3c-d13d-4751-ba3f-7538ecc6b2ca?sf=0656FF83D1A6http%3A%2F%2Ftimviec.net.vn