Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hữu ích khi bạn ở trong quán ăn, được phân loại và kèm theo giải thích chi tiết để bạn dễ sử dụng:
1. Khi bước vào quán (Chào hỏi và tìm chỗ):
어서 오세요! (Eoseo oseyo!)
: Xin chào quý khách! (Câu chào tiêu chuẩn của nhân viên)
안녕하세요. (Annyeonghaseyo.)
: Xin chào. (Bạn đáp lại)
몇 분이세요? (Myeot buniseyo?)
: Quý khách đi mấy người ạ?
두 명이에요. (Du myeongieyo.)
: Hai người ạ.
세 명입니다. (Se myeongimnida.)
: Ba người ạ.
자리 있어요? (Jari isseoyo?)
: Còn chỗ không ạ?
창가 자리 있어요? (Changga jari isseoyo?)
: Còn chỗ gần cửa sổ không ạ?
저쪽 테이블 괜찮아요? (Jeojjok teibeul gwaenchanayo?)
: Bàn kia có được không ạ?
여기 앉아도 돼요? (Yeogi anjado dwaeyo?)
: Tôi ngồi đây được không ạ?
네, 여기 앉으세요. (Ne, yeogi anjeuseyo.)
: Vâng, mời ngồi đây ạ.
2. Gọi món:
메뉴 좀 주세요. (Menu jom juseyo.)
: Cho tôi xem menu với ạ.
메뉴 여기 있습니다. (Menu yeogi itseumnida.)
: Menu đây ạ.
뭐 드릴까요? (Mwo deurilkkayo?)
: Quý khách muốn dùng gì ạ?
이거 주세요. (Igeo juseyo.)
: Cho tôi cái này. (Chỉ vào món trong menu)
이거 하나 주세요. (Igeo hana juseyo.)
: Cho tôi một phần cái này.
불고기 2인분 주세요. (Bulgogi 2 inbun juseyo.)
: Cho tôi hai phần bulgogi.
김치찌개 하나하고 비빔밥 하나 주세요. (Kimchijjigae hana hago bibimbap hana juseyo.)
: Cho tôi một canh kim chi và một bibimbap.
맵게 해 주세요. (Maeopge hae juseyo.)
: Làm cay giúp tôi.
덜 맵게 해 주세요. (Deol maeopge hae juseyo.)
: Làm bớt cay giúp tôi.
혹시 채식 메뉴 있어요? (Hoksi chaesik menu isseoyo?)
: Ở đây có món chay không ạ?
글루텐프리 메뉴 있나요? (geullutenpeuri menyu innayo?)
: Ở đây có món không chứa gluten không?
3. Trong khi chờ món và dùng bữa:
물 좀 주세요. (Mul jom juseyo.)
: Cho tôi xin chút nước.
앞접시 좀 주세요. (Apjeopsi jom juseyo.)
: Cho tôi xin thêm cái đĩa.
젓가락/숟가락 좀 주세요. (Jeotgarak/sutgarak jom juseyo.)
: Cho tôi xin thêm đũa/thìa.
반찬 더 주세요. (Banchan deo juseyo.)
: Cho tôi thêm đồ ăn kèm.
여기 김치 맛있네요! (Yeogi kimchi masinneoyo!)
: Kim chi ở đây ngon quá!
맛있게 드세요! (Masitge deuseyo!)
: Chúc quý khách ngon miệng! (Nhân viên nói)
잘 먹겠습니다! (Jal meokgetseumnida!)
: Tôi xin phép ăn ạ! (Nói trước khi ăn)
잘 먹었습니다! (Jal meogeotseumnida!)
: Tôi đã ăn xong rồi ạ! (Nói sau khi ăn)
4. Thanh toán:
계산해 주세요. (Gyesanhae juseyo.)
: Tính tiền cho tôi.
여기서 계산할게요. (Yeogiseo gyesanhalgeyo.)
: Tôi thanh toán ở đây.
얼마예요? (Eolmayeyo?)
: Bao nhiêu tiền ạ?
카드 돼요? (Kadeu dwaeyo?)
: Có thanh toán bằng thẻ được không ạ?
현금으로 할게요. (Hyeongeumeuro halgeyo.)
: Tôi thanh toán bằng tiền mặt.
나눠서 계산해도 돼요? (Nanwoseo gyesanhaedo dwaeyo?)
: Tôi có thể chia ra để thanh toán được không ạ?
영수증 주세요. (Yeongsijeung juseyo.)
: Cho tôi xin hóa đơn.
감사합니다. (Gamsahamnida.)
: Cảm ơn.
또 오세요! (Tto oseyo!)
: Hẹn gặp lại quý khách! (Nhân viên nói)
5. Các câu hỏi khác:
화장실 어디예요? (Hwajangsil eodieyo?)
: Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
와이파이 돼요? (Waipai dwaeyo?)
: Ở đây có wifi không ạ?
비밀번호 뭐예요? (Bimilbeonho mwoyeyo?)
: Mật khẩu là gì ạ?
포장 돼요? (Pojang dwaeyo?)
: Có gói mang về không ạ?
Giải thích thêm:
~주세요 (Juseyo):
Xin hãy cho tôi… (cực kỳ phổ biến khi gọi món)
~분 (Bun):
Đơn vị đếm người (lịch sự)
~인분 (Inbun):
Đơn vị đếm suất ăn
~하고 (Hago):
Và (dùng để liệt kê)
~좀 (Jom):
Một chút, làm ơn (làm câu nói lịch sự hơn)
~돼요? (Dwaeyo?)
: Được không ạ? (dùng để hỏi khả năng)
~있어요? (Isseoyo?)
: Có… không ạ?
맵다 (Maeopda):
Cay
덜 (Deol):
Ít hơn, bớt
Lời khuyên:
Học phát âm:
Luyện phát âm các câu này để tự tin hơn khi giao tiếp.
Quan sát:
Lắng nghe cách người Hàn giao tiếp trong quán ăn.
Đừng ngại:
Nếu bạn không chắc chắn, cứ thử nói! Người Hàn thường rất nhiệt tình giúp đỡ.
Sử dụng ứng dụng dịch:
Nếu gặp khó khăn, hãy dùng ứng dụng dịch thuật trên điện thoại.
Chúc bạn có những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời ở Hàn Quốc!https://www.doherty.edu.au/?URL=https://timviec.net.vn