quy trình nghiệm thu cốt thép

Quy trình nghiệm thu cốt thép chi tiết (Dành cho nhân sự IT hỗ trợ)

Mục tiêu:

Xây dựng quy trình nghiệm thu cốt thép chi tiết, dễ hiểu, có thể số hóa hoặc hỗ trợ bởi các công cụ/phần mềm.
Đảm bảo chất lượng, an toàn và tuân thủ quy định trong quá trình thi công cốt thép.
Hỗ trợ nhân sự IT trong việc phát triển ứng dụng, hệ thống quản lý chất lượng, báo cáo và phân tích dữ liệu liên quan đến nghiệm thu cốt thép.

Đối tượng:

Kỹ sư giám sát (TVGS)
Kỹ sư thi công (TC)
Đội trưởng/Tổ trưởng tổ thi công cốt thép
Nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC)

Nhân viên IT (Hỗ trợ phát triển hệ thống)

Giai đoạn:

1. Chuẩn bị trước khi nghiệm thu:

2. Nghiệm thu trong quá trình thi công:

3. Nghiệm thu sau khi hoàn thành:

I. Chuẩn bị trước khi nghiệm thu:

1. Thu thập và kiểm tra hồ sơ:

Bản vẽ thiết kế:

Mục đích:

Xác định vị trí, kích thước, số lượng, loại thép, và các yêu cầu kỹ thuật khác của cốt thép.

Kiểm tra:

Bản vẽ có dấu phê duyệt của chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế.
So sánh bản vẽ thiết kế với bản vẽ biện pháp thi công, đảm bảo tính thống nhất.
Xác định các vị trí đặc biệt cần chú ý (ví dụ: vị trí tập trung ứng suất, vị trí giao cắt, vị trí neo).

Tiêu chuẩn kỹ thuật:

Mục đích:

Đảm bảo cốt thép được thi công theo đúng tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc tiêu chuẩn quốc tế được chấp thuận.

Ví dụ:

TCVN 1651:2018 (Thép cốt bê tông), TCVN 9386:2012 (Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép),…

Kiểm tra:

Xác định các tiêu chuẩn áp dụng cho dự án.
Đảm bảo tất cả các thành viên tham gia nghiệm thu đều nắm rõ các yêu cầu của tiêu chuẩn.

Biện pháp thi công:

Mục đích:

Xác định quy trình thi công, biện pháp đảm bảo chất lượng, an toàn lao động.

Kiểm tra:

Biện pháp thi công được phê duyệt bởi chủ đầu tư và đơn vị tư vấn giám sát.
Biện pháp thi công có đầy đủ các bước: chuẩn bị, gia công, lắp dựng, nghiệm thu.

Hồ sơ vật liệu:

Mục đích:

Chứng minh nguồn gốc, chất lượng của cốt thép.

Bao gồm:

Chứng chỉ chất lượng (CQ) của nhà sản xuất.
Kết quả thí nghiệm mẫu thép (nếu có yêu cầu).
Hóa đơn, chứng từ mua bán.

Kiểm tra:

CQ còn hiệu lực, có đầy đủ thông tin về lô sản xuất, mác thép, tiêu chuẩn áp dụng.
Kết quả thí nghiệm đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn.

Các hồ sơ khác:

Nhật ký công trình (ghi chép quá trình thi công).
Các biên bản nghiệm thu nội bộ (của tổ đội thi công).
Phiếu yêu cầu nghiệm thu.

Yêu cầu IT:

Xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, có chức năng lưu trữ, tìm kiếm, truy xuất hồ sơ nhanh chóng.
Tích hợp chức năng kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ (ví dụ: kiểm tra CQ còn hiệu lực hay không).
Cảnh báo khi hồ sơ thiếu hoặc hết hạn.

2. Kiểm tra thiết bị, dụng cụ:

Thiết bị gia công:

Máy cắt, máy uốn thép, máy hàn (nếu có).

Dụng cụ đo:

Thước thép, thước kẹp, máy đo khoảng cách laser.

Dụng cụ kiểm tra:

Thước đo khe hở, thước đo chiều cao mối hàn (nếu có).

Yêu cầu:

Thiết bị hoạt động tốt, được bảo trì định kỳ.
Dụng cụ đo được kiểm định, hiệu chuẩn.

Yêu cầu IT:

Xây dựng hệ thống quản lý thiết bị, dụng cụ, có chức năng theo dõi lịch bảo trì, kiểm định.
Cảnh báo khi thiết bị cần bảo trì hoặc dụng cụ cần kiểm định.

3. Chuẩn bị nhân lực:

Kỹ sư giám sát (TVGS)
Kỹ sư thi công (TC)
Đội trưởng/Tổ trưởng tổ thi công cốt thép
Nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC)
Công nhân lành nghề

Yêu cầu:

Đảm bảo đủ số lượng và trình độ chuyên môn phù hợp.
Được trang bị đầy đủ bảo hộ lao động.
Được phổ biến quy trình nghiệm thu.

Yêu cầu IT:

Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự, có chức năng theo dõi trình độ chuyên môn, chứng chỉ, và lịch sử đào tạo của nhân viên.
Quản lý danh sách nhân viên được phân công tham gia nghiệm thu.

II. Nghiệm thu trong quá trình thi công:

1. Kiểm tra gia công cốt thép:

Hình dạng:

Yêu cầu:

Đảm bảo hình dạng cốt thép đúng theo bản vẽ thiết kế.

Kiểm tra:

Sử dụng thước đo để kiểm tra kích thước, góc uốn, bán kính uốn.
So sánh với bản vẽ chi tiết.

Kích thước:

Yêu cầu:

Đảm bảo chiều dài, đường kính cốt thép đúng theo bản vẽ thiết kế.

Kiểm tra:

Sử dụng thước thép, thước kẹp để đo.
Sử dụng bảng tra để xác định đường kính cốt thép.

Số lượng:

Yêu cầu:

Đảm bảo số lượng cốt thép đúng theo bản vẽ thiết kế.

Kiểm tra:

Đếm số lượng cốt thép.
Kiểm tra khoảng cách giữa các thanh thép.

Chất lượng mối hàn (nếu có):

Yêu cầu:

Đảm bảo mối hàn đạt yêu cầu về cường độ, không có khuyết tật.

Kiểm tra:

Kiểm tra bằng mắt thường: không có vết nứt, rỗ khí, cháy cạnh.
Kiểm tra bằng phương pháp không phá hủy (NDT) nếu có yêu cầu.
Kiểm tra kích thước mối hàn.

Yêu cầu IT:

Xây dựng checklist điện tử để ghi nhận kết quả kiểm tra.
Tích hợp chức năng chụp ảnh, quay video để lưu lại bằng chứng.
Phân tích dữ liệu để phát hiện các lỗi gia công phổ biến.

2. Kiểm tra lắp dựng cốt thép:

Vị trí:

Yêu cầu:

Đảm bảo cốt thép được đặt đúng vị trí theo bản vẽ thiết kế.

Kiểm tra:

Sử dụng thước đo, máy đo khoảng cách laser để xác định vị trí.
So sánh với bản vẽ chi tiết.

Khoảng cách:

Yêu cầu:

Đảm bảo khoảng cách giữa các thanh thép, giữa cốt thép và ván khuôn đúng theo bản vẽ thiết kế.

Kiểm tra:

Sử dụng thước đo để đo khoảng cách.
Sử dụng con kê để đảm bảo khoảng cách giữa cốt thép và ván khuôn.

Neo:

Yêu cầu:

Đảm bảo chiều dài neo, hình dạng neo đúng theo bản vẽ thiết kế.

Kiểm tra:

Sử dụng thước đo để đo chiều dài neo.
Kiểm tra hình dạng neo (móc, uốn cong).

Liên kết:

Yêu cầu:

Đảm bảo các thanh thép được liên kết chắc chắn với nhau bằng dây thép buộc.

Kiểm tra:

Kiểm tra số lượng và chất lượng dây thép buộc.
Kiểm tra độ chặt của mối buộc.

Vệ sinh:

Yêu cầu:

Cốt thép phải được làm sạch, không dính bùn đất, dầu mỡ, rỉ sét.

Kiểm tra:

Kiểm tra bằng mắt thường.
Sử dụng bàn chải sắt để làm sạch cốt thép nếu cần thiết.

Yêu cầu IT:

Xây dựng ứng dụng di động để ghi nhận kết quả kiểm tra tại hiện trường.
Tích hợp GPS để xác định vị trí kiểm tra.
Cho phép người dùng nhập liệu bằng giọng nói hoặc quét mã QR.

3. Ghi nhật ký và lập biên bản:

Nhật ký công trình:

Ghi chép đầy đủ các thông tin về quá trình thi công và nghiệm thu.

Biên bản nghiệm thu:

Ghi nhận kết quả nghiệm thu, các sai sót (nếu có), và biện pháp khắc phục.

Yêu cầu IT:

Xây dựng hệ thống quản lý nhật ký công trình điện tử.
Tự động tạo biên bản nghiệm thu từ dữ liệu kiểm tra.
Gửi thông báo cho các bên liên quan khi có biên bản mới.

III. Nghiệm thu sau khi hoàn thành:

1. Kiểm tra tổng thể:

Yêu cầu:

Đảm bảo toàn bộ hệ thống cốt thép đáp ứng yêu cầu thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Kiểm tra:

Rà soát lại toàn bộ hồ sơ nghiệm thu.
Kiểm tra ngẫu nhiên một số vị trí quan trọng.

2. Đánh giá kết quả:

Yêu cầu:

Đánh giá mức độ phù hợp của hệ thống cốt thép với yêu cầu thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Kết quả:

Chấp nhận nghiệm thu: Nếu hệ thống cốt thép đáp ứng yêu cầu.
Yêu cầu sửa chữa: Nếu có sai sót nhỏ.
Không chấp nhận nghiệm thu: Nếu có sai sót nghiêm trọng.

3. Hoàn thiện hồ sơ:

Yêu cầu:

Hoàn thiện hồ sơ nghiệm thu, bao gồm:
Bản vẽ hoàn công.
Biên bản nghiệm thu.
Các hồ sơ liên quan khác.

Yêu cầu IT:

Tạo báo cáo tổng hợp về chất lượng cốt thép.
Phân tích dữ liệu để tìm ra các vấn đề tiềm ẩn.
Cung cấp thông tin cho công tác bảo trì sau này.

Các lưu ý quan trọng:

Tính minh bạch:

Quá trình nghiệm thu phải được thực hiện công khai, minh bạch, có sự tham gia của tất cả các bên liên quan.

Tính khách quan:

Kết quả nghiệm thu phải dựa trên các bằng chứng khách quan, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.

Tuân thủ quy định:

Quá trình nghiệm thu phải tuân thủ các quy định của pháp luật và các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Lưu trữ hồ sơ:

Hồ sơ nghiệm thu phải được lưu trữ đầy đủ, khoa học, dễ dàng truy xuất khi cần thiết.

Yêu cầu IT (Tổng hợp):

Hệ thống quản lý hồ sơ điện tử:

Lưu trữ, tìm kiếm, truy xuất hồ sơ.

Hệ thống quản lý thiết bị, dụng cụ:

Theo dõi lịch bảo trì, kiểm định.

Hệ thống quản lý nhân sự:

Theo dõi trình độ chuyên môn, chứng chỉ.

Checklist điện tử:

Ghi nhận kết quả kiểm tra.

Ứng dụng di động:

Ghi nhận dữ liệu tại hiện trường, tích hợp GPS, nhập liệu bằng giọng nói/quét mã QR.

Hệ thống quản lý nhật ký công trình điện tử:

Ghi chép thông tin, tự động tạo biên bản.

Báo cáo và phân tích dữ liệu:

Tạo báo cáo tổng hợp, phân tích dữ liệu để tìm ra vấn đề tiềm ẩn.

Tích hợp với các hệ thống khác:

(Ví dụ: hệ thống BIM, hệ thống ERP).

Phân công trách nhiệm (Ví dụ):

|

Công việc

|

Người thực hiện

|

Hỗ trợ từ IT (nếu có)

|
| ——————————————– | ——————- | ———————— |
| Thu thập và kiểm tra hồ sơ | QA/QC, TVGS | Quản lý hồ sơ điện tử |
| Kiểm tra thiết bị, dụng cụ | Kỹ sư thi công | Quản lý thiết bị, dụng cụ |
| Kiểm tra gia công cốt thép | QA/QC, TVGS | Checklist điện tử |
| Kiểm tra lắp dựng cốt thép | QA/QC, TVGS | Ứng dụng di động |
| Ghi nhật ký và lập biên bản | Kỹ sư thi công, TVGS | Hệ thống nhật ký, biên bản |
| Kiểm tra tổng thể và đánh giá kết quả | TVGS | Báo cáo và phân tích |
| Hoàn thiện hồ sơ | QA/QC | Quản lý hồ sơ điện tử |

Lưu ý cuối cùng:

Quy trình này chỉ là một ví dụ. Cần điều chỉnh cho phù hợp với quy mô dự án, yêu cầu của chủ đầu tư, và các quy định pháp luật hiện hành. Sự hợp tác chặt chẽ giữa nhân sự IT và các bộ phận chuyên môn là yếu tố then chốt để xây dựng một hệ thống hiệu quả và phù hợp.
http://login.lib-proxy.calvin.edu/login?qurl=https://timviec.net.vn

Viết một bình luận