yêu cầu cần đạt khtn 7 chân trời sáng tạo

Chào bạn, để giúp bạn mô tả chi tiết yêu cầu cần đạt của môn Khoa học tự nhiên 7 (KHTN 7) theo bộ sách Chân trời sáng tạo, đặc biệt tập trung vào nội dung liên quan đến lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT), tôi sẽ chia nhỏ thành các phần sau:

I. Tổng quan về mục tiêu môn KHTN 7 theo CTST (có liên hệ đến CNTT):

Phát triển năng lực:

Năng lực nhận thức khoa học:

Hiểu biết các khái niệm, định luật, nguyên lý cơ bản của khoa học tự nhiên, có khả năng mô tả, giải thích các hiện tượng tự nhiên.

(Liên hệ CNTT: Sử dụng CNTT để mô phỏng, trực quan hóa các hiện tượng khoa học; tìm kiếm, xử lý thông tin khoa học)

Năng lực tìm tòi và khám phá:

Đặt câu hỏi, xây dựng giả thuyết, thiết kế và thực hiện các thí nghiệm, phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.

(Liên hệ CNTT: Sử dụng các phần mềm, công cụ để thu thập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu thí nghiệm; mô phỏng các thí nghiệm ảo)

Năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng:

Giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến khoa học tự nhiên, ứng dụng kiến thức vào cuộc sống.

(Liên hệ CNTT: Ứng dụng kiến thức khoa học vào việc sử dụng và đánh giá các sản phẩm công nghệ; hiểu được tác động của công nghệ đến môi trường và xã hội)

Phát triển phẩm chất:

Yêu thích khoa học, trung thực, khách quan, cẩn thận, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.

II. Các chủ đề/nội dung KHTN 7 có liên hệ mật thiết đến CNTT (theo CTST):

Dưới đây là một số chủ đề trong chương trình KHTN 7 mà có thể tích hợp hoặc liên hệ đến CNTT:

1. Chất và sự biến đổi của chất:

Liên kết hóa học:

Mô hình hóa các liên kết hóa học bằng phần mềm, tìm hiểu về các hợp chất sử dụng trong công nghiệp CNTT (ví dụ: vật liệu bán dẫn).

Phản ứng hóa học:

Mô phỏng các phản ứng hóa học, tìm hiểu về các phản ứng liên quan đến sản xuất năng lượng (pin, ắc quy) cho các thiết bị điện tử.

2. Vật sống:

Tế bào:

Sử dụng kính hiển vi điện tử (nếu có điều kiện) hoặc các hình ảnh, video chất lượng cao để quan sát tế bào; tìm hiểu về công nghệ sinh học và ứng dụng của nó trong y học (ví dụ: chẩn đoán bệnh bằng xét nghiệm gen).

Cơ thể đa bào:

Nghiên cứu về hệ thần kinh và hệ nội tiết, liên hệ đến việc thiết kế các hệ thống điều khiển tự động, robot.

Đa dạng sinh học:

Sử dụng CNTT để quản lý, phân tích dữ liệu về đa dạng sinh học; tìm hiểu về các ứng dụng của công nghệ trong bảo tồn thiên nhiên.

3. Năng lượng và sự biến đổi:

Các dạng năng lượng:

Tìm hiểu về năng lượng điện, năng lượng ánh sáng, năng lượng nhiệt và ứng dụng của chúng trong các thiết bị điện tử.

Bảo toàn năng lượng:

Nghiên cứu về hiệu suất sử dụng năng lượng của các thiết bị điện tử, tìm hiểu về các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

4. Trái Đất và bầu trời:

Thời tiết và khí hậu:

Sử dụng các phần mềm dự báo thời tiết, phân tích dữ liệu khí hậu; tìm hiểu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.

Vũ trụ:

Sử dụng phần mềm mô phỏng vũ trụ, tìm hiểu về các hành tinh, ngôi sao, thiên hà; tìm hiểu về các công nghệ thám hiểm vũ trụ.

III. Yêu cầu cần đạt chi tiết (ví dụ, với chủ đề “Năng lượng và sự biến đổi”):

| Nội dung | Yêu cầu cần đạt | Hoạt động gợi ý (có ứng dụng CNTT) |
| ————————————- | —————————————————————————————————————————————————————————————————————– | ——————————————————————————————————————————————————————————————————————- |
| Các dạng năng lượng | Nhận biết được các dạng năng lượng (điện, ánh sáng, nhiệt, cơ…). Mô tả được quá trình chuyển hóa năng lượng trong một số hiện tượng đơn giản. | Sử dụng video, hình ảnh để minh họa các dạng năng lượng. Sử dụng phần mềm mô phỏng để trực quan hóa quá trình chuyển hóa năng lượng. |
| Năng lượng điện | Nêu được vai trò của năng lượng điện trong cuộc sống và sản xuất. Nhận biết được các nguồn năng lượng điện (pin, ắc quy, điện lưới…). | Thảo luận về vai trò của năng lượng điện trong các thiết bị điện tử. Tìm kiếm thông tin trên internet về các nguồn năng lượng điện khác nhau. Sử dụng phần mềm vẽ sơ đồ mạch điện đơn giản. |
| Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Nêu được các biện pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong gia đình và trường học (ví dụ: tắt đèn khi ra khỏi phòng, sử dụng thiết bị điện tiết kiệm năng lượng…). Đánh giá được hiệu quả của một số biện pháp tiết kiệm năng lượng. | Tìm kiếm thông tin trên internet về các mẹo tiết kiệm năng lượng. Sử dụng ứng dụng trên điện thoại để đo lượng điện tiêu thụ của các thiết bị trong gia đình. Thực hiện dự án nhỏ về tiết kiệm năng lượng trong lớp học. |

IV. Lưu ý khi tích hợp CNTT vào dạy và học KHTN 7:

Tính phù hợp:

Lựa chọn các công cụ, phần mềm phù hợp với nội dung bài học và trình độ của học sinh.

Tính sư phạm:

Sử dụng CNTT để hỗ trợ việc dạy và học, không lạm dụng hoặc biến CNTT thành mục tiêu duy nhất.

Tính thực tiễn:

Liên hệ kiến thức khoa học với các ứng dụng thực tế của CNTT trong cuộc sống.

An toàn:

Hướng dẫn học sinh sử dụng CNTT một cách an toàn và có trách nhiệm.

V. Ví dụ về các hoạt động cụ thể:

Sử dụng phần mềm mô phỏng:

PhET Interactive Simulations (của Đại học Colorado Boulder) cung cấp nhiều mô phỏng trực tuyến miễn phí về các chủ đề vật lý, hóa học, sinh học, giúp học sinh trực quan hóa các khái niệm khó.

Sử dụng ứng dụng học tập:

Kahoot!, Quizizz để tạo các trò chơi trắc nghiệm, giúp ôn tập kiến thức một cách thú vị.

Sử dụng công cụ tìm kiếm:

Google Scholar, Wolfram Alpha để tìm kiếm thông tin khoa học tin cậy.

Tạo video, infographic:

Yêu cầu học sinh tạo video, infographic để trình bày kết quả nghiên cứu, thí nghiệm.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng được kế hoạch giảng dạy KHTN 7 hiệu quả và hấp dẫn, đặc biệt là khi tích hợp các yếu tố CNTT. Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận