Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp bạn có một mô tả chi tiết về máy bán hàng tự động bằng tiếng Hàn, phù hợp với nhân lực IT, tôi sẽ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật và chức năng quan trọng. Dưới đây là một bản phác thảo chi tiết, bạn có thể tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án:
Tiêu đề:
자동 판매기 기술 명세서 (Thông số kỹ thuật máy bán hàng tự động)
1. 개요 (Tổng quan)
목적:
본 문서는 자동 판매기의 기술적인 세부 사항 및 기능을 정의합니다. 이 문서는 개발, 유지 보수 및 문제 해결을 위한 지침을 제공합니다. (Mục đích: Tài liệu này định nghĩa các chi tiết và chức năng kỹ thuật của máy bán hàng tự động. Nó cung cấp hướng dẫn cho việc phát triển, bảo trì và giải quyết vấn đề.)
대상 독자:
소프트웨어 개발자, 하드웨어 엔지니어, 유지 보수 담당자 (Đối tượng: Nhà phát triển phần mềm, kỹ sư phần cứng, nhân viên bảo trì)
2. 하드웨어 사양 (Thông số kỹ thuật phần cứng)
CPU:
(Ví dụ: ARM Cortex-A53 Quad-Core 1.5GHz) – 프로세서 모델, 코어 수, 클럭 속도 명시 (Mô tả model bộ xử lý, số lượng lõi, tốc độ xung nhịp)
메모리:
(Ví dụ: 2GB RAM, 16GB Flash Storage) – RAM 용량, 저장 공간 명시 (Dung lượng RAM, dung lượng lưu trữ)
디스플레이:
(Ví dụ: 10.1인치 터치스크린 LCD) – 화면 크기, 터치스크린 유형, 해상도 명시 (Kích thước màn hình, loại màn hình cảm ứng, độ phân giải)
결제 시스템:
신용 카드 리더 (Đầu đọc thẻ tín dụng): 지원되는 카드 유형 (Loại thẻ được hỗ trợ: Visa, Mastercard, etc.), 보안 표준 (Tiêu chuẩn bảo mật: PCI DSS)
현금 입출금 장치 (Thiết bị nhập/xuất tiền mặt): 지폐 종류 (Loại tiền giấy), 동전 종류 (Loại tiền xu), 용량 (Dung lượng)
QR 코드/바코드 스캐너 (Máy quét mã QR/mã vạch)
NFC (근거리 무선 통신)
상품 배출 시스템:
모터 (Động cơ): Loại động cơ, công suất
센서 (Cảm biến): Vị trí, phát hiện sản phẩm
통신:
Wi-Fi: 표준 (Tiêu chuẩn: 802.11 a/b/g/n)
이더넷 (Ethernet)
셀룰러 (Cellular): (Ví dụ: 4G LTE) – 주파수 대역 (Băng tần)
전원 공급 장치:
입력 전압 (Điện áp đầu vào), 출력 전압 (Điện áp đầu ra), 전력 소비 (Tiêu thụ điện năng)
센서:
온도 센서 (Cảm biến nhiệt độ), 습도 센서 (Cảm biến độ ẩm), 재고 센서 (Cảm biến tồn kho)
기타:
카메라 (Camera – nếu có), 스피커 (Loa)
3. 소프트웨어 사양 (Thông số kỹ thuật phần mềm)
운영체제 (Hệ điều hành):
(Ví dụ: Embedded Linux, Android) – 버전 명시 (Phiên bản)
프로그래밍 언어 (Ngôn ngữ lập trình):
(Ví dụ: Python, Java, C++)
데이터베이스 (Cơ sở dữ liệu):
(Ví dụ: SQLite, MySQL) – 데이터 모델 (Mô hình dữ liệu)
API:
결제 API (API thanh toán), 재고 관리 API (API quản lý kho), 원격 관리 API (API quản lý từ xa)
보안:
암호화 (Mã hóa), 인증 (Xác thực), 접근 제어 (Kiểm soát truy cập)
사용자 인터페이스 (Giao diện người dùng):
터치스크린 인터페이스 (Giao diện màn hình cảm ứng): 디자인 (Thiết kế), 사용자 경험 (Trải nghiệm người dùng – UX)
원격 관리 인터페이스 (Giao diện quản lý từ xa): 웹 기반 (Web-based), 모바일 앱 (Ứng dụng di động)
4. 기능 (Chức năng)
상품 선택 및 구매 (Chọn và mua sản phẩm):
상품 카탈로그 표시 (Hiển thị danh mục sản phẩm)
상품 정보 표시 (Hiển thị thông tin sản phẩm)
결제 처리 (Xử lý thanh toán): 신용 카드, 현금, QR 코드 등 (Thẻ tín dụng, tiền mặt, mã QR, v.v.)
거래 내역 기록 (Ghi lại lịch sử giao dịch)
재고 관리 (Quản lý kho):
재고 수준 모니터링 (Giám sát mức tồn kho)
자동 재고 알림 (Thông báo tồn kho tự động)
재고 보고서 생성 (Tạo báo cáo tồn kho)
원격 관리 (Quản lý từ xa):
판매 데이터 모니터링 (Giám sát dữ liệu bán hàng)
재고 수준 업데이트 (Cập nhật mức tồn kho)
가격 변경 (Thay đổi giá)
소프트웨어 업데이트 (Cập nhật phần mềm)
오류 진단 및 문제 해결 (Chẩn đoán lỗi và giải quyết vấn đề)
보안 (Bảo mật):
불법 접근 방지 (Ngăn chặn truy cập trái phép)
데이터 암호화 (Mã hóa dữ liệu)
감사 로그 (Nhật ký kiểm tra)
기타 기능 (Các chức năng khác):
광고 표시 (Hiển thị quảng cáo)
로열티 프로그램 (Chương trình khách hàng thân thiết)
고객 지원 (Hỗ trợ khách hàng)
5. 통신 프로토콜 (Giao thức giao tiếp)
결제 시스템 통신 (Giao tiếp với hệ thống thanh toán)
재고 관리 시스템 통신 (Giao tiếp với hệ thống quản lý kho)
원격 관리 시스템 통신 (Giao tiếp với hệ thống quản lý từ xa)
6. 보안 요구 사항 (Yêu cầu bảo mật)
데이터 암호화 (Mã hóa dữ liệu – AES, RSA, etc.)
보안 부팅 (Khởi động an toàn)
접근 제어 (Kiểm soát truy cập)
보안 업데이트 (Cập nhật bảo mật)
7. 유지 보수 (Bảo trì)
원격 진단 (Chẩn đoán từ xa)
소프트웨어 업데이트 (Cập nhật phần mềm)
하드웨어 유지 보수 (Bảo trì phần cứng)
8. 향후 개발 (Phát triển trong tương lai)
인공지능 (AI) 기반 기능 (Tính năng dựa trên trí tuệ nhân tạo)
얼굴 인식 (Nhận diện khuôn mặt)
개인화된 추천 (Đề xuất cá nhân hóa)
Ví dụ cụ thể hơn về một số phần:
재고 관리 API:
`GET /api/inventory`: 현재 재고 수준을 반환합니다. (Trả về mức tồn kho hiện tại)
`POST /api/inventory/update`: 재고 수준을 업데이트합니다. (Cập nhật mức tồn kho) – `request body`: `{“product_id”: “123”, “quantity”: 10}`
결제 API:
`POST /api/payment/process`: 결제를 처리합니다. (Xử lý thanh toán) – `request body`: `{“card_number”: “…”, “expiry_date”: “…”, “cvv”: “…”, “amount”: 5000}`
Lưu ý quan trọng:
Chi tiết:
Hãy cung cấp càng nhiều chi tiết càng tốt. Điều này giúp tránh sự mơ hồ và đảm bảo tất cả các bên liên quan đều hiểu rõ.
Ngôn ngữ chuyên ngành:
Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật chính xác và nhất quán.
Cập nhật:
Tài liệu này cần được cập nhật thường xuyên khi có bất kỳ thay đổi nào về phần cứng, phần mềm hoặc chức năng.
Hy vọng bản phác thảo này sẽ giúp bạn tạo ra một tài liệu mô tả chi tiết và hữu ích cho dự án máy bán hàng tự động của bạn!