kiến tạo tương lai tiếng anh là gì

Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để mô tả chi tiết về việc “kiến tạo tương lai” trong lĩnh vực nhân lực IT, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ và diễn đạt sau đây trong tiếng Anh:

Các cụm từ chung để chỉ “kiến tạo tương lai”:

Shaping the future:

Đây là cụm từ phổ biến và dễ hiểu nhất.

Building the future:

Nhấn mạnh vào quá trình xây dựng và tạo ra tương lai.

Creating the future:

Tương tự như “building,” nhưng có thể mang ý nghĩa sáng tạo hơn.

Future-proofing:

Đảm bảo rằng một cái gì đó (ví dụ: kỹ năng, tổ chức) có thể tồn tại và phát triển trong tương lai.

Pioneering the future:

Dẫn đầu trong việc tạo ra một tương lai mới.

Engineering the future:

Thể hiện sự chủ động thiết kế và xây dựng tương lai một cách có kế hoạch.

Spearheading the future:

Đi đầu, dẫn dắt trong việc định hình tương lai.

Mô tả chi tiết về vai trò của nhân lực IT trong việc kiến tạo tương lai (IT professionals shaping the future):

Dưới đây là một số cách diễn đạt và ý tưởng bạn có thể sử dụng để mô tả chi tiết hơn về vai trò của nhân lực IT trong việc “kiến tạo tương lai,” chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Innovation and Development (Đổi mới và Phát triển):

“IT professionals are at the forefront of

shaping the future

by driving innovation in emerging technologies such as artificial intelligence, machine learning, blockchain, and the Internet of Things (IoT).”
(Các chuyên gia IT đang ở tuyến đầu trong việc

kiến tạo tương lai

bằng cách thúc đẩy sự đổi mới trong các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, học máy, blockchain và Internet of Things (IoT).)
“They

build the future

by developing cutting-edge software, applications, and systems that solve complex problems and improve peoples lives.”
(Họ

xây dựng tương lai

bằng cách phát triển các phần mềm, ứng dụng và hệ thống tiên tiến, giải quyết các vấn đề phức tạp và cải thiện cuộc sống của mọi người.)
“Their work is instrumental in

creating the future

of various industries, from healthcare and finance to transportation and entertainment.”
(Công việc của họ đóng vai trò quan trọng trong việc

tạo ra tương lai

của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ chăm sóc sức khỏe và tài chính đến giao thông vận tải và giải trí.)
“IT professionals are

engineering the future

of digital experiences, making them more seamless, personalized, and engaging.”
(Các chuyên gia IT đang

thiết kế tương lai

của trải nghiệm kỹ thuật số, làm cho chúng trở nên liền mạch hơn, được cá nhân hóa và hấp dẫn hơn.)

2. Problem Solving and Optimization (Giải quyết vấn đề và Tối ưu hóa):

“They

shape the future

by developing innovative solutions to address critical challenges such as cybersecurity threats, data privacy concerns, and the digital divide.”
(Họ

kiến tạo tương lai

bằng cách phát triển các giải pháp sáng tạo để giải quyết các thách thức quan trọng như các mối đe dọa an ninh mạng, các vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu và khoảng cách số.)
“IT professionals

future-proof

organizations by implementing robust security measures, optimizing IT infrastructure, and ensuring business continuity.”
(Các chuyên gia IT

đảm bảo cho tương lai

của các tổ chức bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, tối ưu hóa cơ sở hạ tầng CNTT và đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh.)
“They play a vital role in

building the future

of sustainable technology by developing energy-efficient systems and promoting responsible data practices.”
(Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc

xây dựng tương lai

của công nghệ bền vững bằng cách phát triển các hệ thống tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy các hoạt động dữ liệu có trách nhiệm.)

3. Leadership and Vision (Lãnh đạo và Tầm nhìn):

“IT leaders are

spearheading the future

by setting strategic direction, fostering a culture of innovation, and empowering their teams to achieve ambitious goals.”
(Các nhà lãnh đạo IT đang

dẫn dắt tương lai

bằng cách thiết lập định hướng chiến lược, nuôi dưỡng văn hóa đổi mới và trao quyền cho các nhóm của họ để đạt được các mục tiêu đầy tham vọng.)
“They are

pioneering the future

of technology by exploring new possibilities, challenging conventional thinking, and inspiring others to embrace change.”
(Họ đang

tiên phong cho tương lai

của công nghệ bằng cách khám phá những khả năng mới, thách thức tư duy thông thường và truyền cảm hứng cho những người khác chấp nhận sự thay đổi.)
“By

shaping the future

of IT education and training, they are ensuring that the next generation of professionals has the skills and knowledge necessary to thrive in a rapidly evolving digital landscape.”
(Bằng cách

kiến tạo tương lai

của giáo dục và đào tạo CNTT, họ đang đảm bảo rằng thế hệ chuyên gia tiếp theo có các kỹ năng và kiến thức cần thiết để phát triển mạnh mẽ trong một bối cảnh kỹ thuật số đang phát triển nhanh chóng.)

Ví dụ về mô tả công việc (Job Description Snippet):

“As an IT professional at [Tên công ty], you will be at the forefront of

shaping the future

of [Ngành/lĩnh vực]. You will have the opportunity to

build the future

by developing innovative solutions, working with cutting-edge technologies, and collaborating with a team of talented individuals. We are looking for individuals who are passionate about

creating the future

and are committed to

future-proofing

our organization for long-term success.”

(Là một chuyên gia CNTT tại [Tên công ty], bạn sẽ ở tuyến đầu trong việc

kiến tạo tương lai

của [Ngành/lĩnh vực]. Bạn sẽ có cơ hội

xây dựng tương lai

bằng cách phát triển các giải pháp sáng tạo, làm việc với các công nghệ tiên tiến và cộng tác với một đội ngũ những cá nhân tài năng. Chúng tôi đang tìm kiếm những cá nhân có đam mê

tạo ra tương lai

và cam kết

đảm bảo cho tương lai

của tổ chức chúng ta để đạt được thành công lâu dài.)

Lời khuyên:

Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và truyền cảm hứng:

Các cụm từ như “transformative,” “groundbreaking,” “disruptive,” “revolutionary” có thể giúp bạn nhấn mạnh tác động của công việc.

Nêu bật các công nghệ cụ thể:

Đề cập đến các công nghệ mà ứng viên sẽ làm việc cùng (ví dụ: cloud computing, DevOps, cybersecurity) để thu hút những người có kỹ năng phù hợp.

Tập trung vào tác động:

Nhấn mạnh cách công việc sẽ đóng góp vào sự thành công của công ty, ngành và xã hội.

Chúc bạn thành công trong việc viết mô tả công việc hấp dẫn và thu hút những ứng viên IT tài năng!

Viết một bình luận