học tiếng trung giao tiếp

Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp bạn học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành nhân lực IT, tôi sẽ cung cấp một số mẫu câu và từ vựng hữu ích, chia theo các tình huống thường gặp. Đồng thời, tôi sẽ kèm theo pinyin (phiên âm) để bạn dễ dàng luyện tập phát âm.

I. Từ Vựng Cơ Bản (Basic Vocabulary):

Nhân viên IT:

信息技术员 (xìnxī jìshù yuán)

Nhân sự:

人力资源 (rénlì zīyuán)

Tuyển dụng:

招聘 (zhāopìn)

Phỏng vấn:

面试 (miànshì)

Hợp đồng lao động:

劳动合同 (láodòng hétong)

Kỹ năng:

技能 (jìnéng)

Kinh nghiệm:

经验 (jīngyàn)

Mức lương:

工资水平 (gōngzī shuǐpíng)

Đãi ngộ:

待遇 (dàiyù)

Vị trí:

职位 (zhíwèi)

Công ty:

公司 (gōngsī)

Bộ phận:

部门 (bùmén)

Ứng viên:

候选人 (hòuxuǎnrén)

Sơ yếu lý lịch/CV:

简历 (jiǎnlì)

Mô tả công việc:

职位描述 (zhíwèi miáoshù)

Yêu cầu công việc:

职位要求 (zhíwèi yāoqiú)

Thời gian làm việc:

工作时间 (gōngzuò shíjiān)

Địa điểm làm việc:

工作地点 (gōngzuò dìdiǎn)

II. Mẫu Câu Giao Tiếp (Common Phrases):

A. Khi tuyển dụng (Recruiting):

1. Chúng tôi đang tuyển nhân viên IT.

我们正在招聘信息技术员。(Wǒmen zhèngzài zhāopìn xìnxī jìshù yuán.)

2. Bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực này không?

你在这个领域有经验吗?(Nǐ zài zhège lǐngyù yǒu jīngyàn ma?)

3. Yêu cầu công việc của vị trí này là gì?

这个职位的职位要求是什么?(Zhège zhíwèi de zhíwèi yāoqiú shì shénme?)

4. Mức lương cho vị trí này là bao nhiêu?

这个职位的工资水平是多少?(Zhège zhíwèi de gōngzī shuǐpíng shì duōshao?)

5. Xin vui lòng gửi sơ yếu lý lịch của bạn cho chúng tôi.

请把你的简历发给我们。(Qǐng bǎ nǐ de jiǎnlì fā gěi wǒmen.)
6.

Chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sau.

我们会之后联系你。(Wǒmen huì zhīhòu liánxì nǐ.)

B. Trong phỏng vấn (During Interview):

1. Chào mừng bạn đến với công ty chúng tôi.

欢迎来到我们公司。(Huānyíng lái dào wǒmen gōngsī.)

2. Hãy giới thiệu bản thân bạn.

请你介绍一下自己。(Qǐng nǐ jièshào yīxià zìjǐ.)

3. Bạn có kỹ năng gì liên quan đến công việc này?

你有什么和这项工作相关的技能?(Nǐ yǒu shénme hé zhè xiàng gōngzuò xiāngguān de jìnéng?)

4. Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?

你有什么问题要问我们吗?(Nǐ yǒu shénme wèntí yào wèn wǒmen ma?)

5. Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?

你的优点和缺点是什么?(Nǐ de yōudiǎn hé quēdiǎn shì shénme?)

6. Bạn mong đợi gì ở công việc này?

你对这份工作有什么期望?(Nǐ duì zhè fèn gōngzuò yǒu shénme qīwàng?)

C. Về hợp đồng lao động (About Labor Contract):

1. Đây là hợp đồng lao động của bạn.

这是你的劳动合同。(Zhè shì nǐ de láodòng hétong.)

2. Hãy đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng.

请仔细阅读合同条款。(Qǐng zǐxì yuèdú hétong tiáokuǎn.)

3. Thời hạn hợp đồng là bao lâu?

合同期限是多久?(Hétong qīxiàn shì duōjiǔ?)

4. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng hỏi.

如果你有任何问题,请随时提问。(Rúguǒ nǐ yǒu rèn hé wèntí, qǐng suíshí tíwèn.)

III. Mẫu Mô Tả Công Việc (Job Description Template):

Tiêu đề: Nhân Viên IT (信息技术员 – Xìnxī Jìshù Yuán)

Bộ phận: (部门 – Bùmén):

Phòng Công Nghệ Thông Tin (信息技术部 – Xìnxī Jìshù Bù)

Mô Tả Công Việc (职位描述 – Zhíwèi Miáoshù):

Chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa hệ thống máy tính và mạng của công ty. (负责公司电脑和网络的维护和修理 – Fùzé gōngsī diànnǎo hé wǎngluò de wéihù hé xiūlǐ.)
Hỗ trợ người dùng giải quyết các vấn đề liên quan đến IT. (协助用户解决与信息技术相关的问题 – Xiézhù yònghù jiějué yǔ xìnxī jìshù xiāngguān de wèntí.)
Cài đặt và cấu hình phần mềm và phần cứng. (安装和配置软件和硬件 – Ānzhuāng hé pèizhì ruǎnjiàn hé yìngjiàn.)
Quản lý và bảo trì cơ sở dữ liệu. (管理和维护数据库 – Guǎnlǐ hé wéihù shùjùkù.)
Đảm bảo an ninh mạng của công ty. (确保公司的网络安全 – Quèbǎo gōngsī de wǎngluò ānquán.)

Yêu Cầu Công Việc (职位要求 – Zhíwèi Yāoqiú):

Tốt nghiệp đại học chuyên ngành IT hoặc các ngành liên quan. (信息技术或相关专业本科毕业 – Xìnxī jìshù huò xiāngguān zhuānyè běnkē bìyè.)
Có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực IT ít nhất 2 năm. (至少两年信息技术领域的工作经验 – Zhìshǎo liǎng nián xìnxī jìshù lǐngyù de gōngzuò jīngyàn.)
Có kiến thức vững chắc về hệ thống mạng, phần cứng, phần mềm. (具备扎实的网络系统、硬件和软件知识 – Jùbèi zāshí de wǎngluò xìtǒng, yìngjiàn hé ruǎnjiàn zhīshì.)
Có khả năng giải quyết vấn đề tốt. (具备良好的问题解决能力 – Jùbèi liánghǎo de wèntí jiějué nénglì.)
Có tinh thần trách nhiệm cao và khả năng làm việc độc lập. (具有高度的责任感和独立工作能力 – Jùyǒu gāodù de zérèngǎn hé dúlì gōngzuò nénglì.)

IV. Lời Khuyên (Tips):

Luyện tập phát âm:

Chú ý đến thanh điệu (tones) trong tiếng Trung, vì nó có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.

Học từ vựng theo chủ đề:

Ghi nhớ các từ vựng liên quan đến IT và nhân sự, chia theo các tình huống cụ thể.

Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung:

Có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng, ngữ pháp và luyện nghe nói.

Tìm bạn học:

Học cùng bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung để có cơ hội giao tiếp và luyện tập.

Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung:

Đây là một cách thú vị để làm quen với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Đừng ngại mắc lỗi:

Quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên và không sợ sai.

Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!http://libproxy.vassar.edu/login?url=https://timviec.net.vn

Viết một bình luận