Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Dưới đây là một số mẫu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong quán ăn, cùng với cách chúng có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhân viên IT, kèm theo một số từ vựng chuyên ngành IT có thể sử dụng:
I. Chào đón khách hàng (Greeting Customers):
General:
“Good morning/afternoon/evening, welcome to [tên quán ăn]!” (Chào buổi sáng/chiều/tối, chào mừng đến với [tên quán ăn]!)
“Hello, how many in your party?” (Xin chào, quý khách đi bao nhiêu người ạ?)
“Do you have a reservation?” (Quý khách có đặt bàn trước không ạ?)
IT-Specific Adaptation:
(Nếu biết khách hàng là dân IT hoặc muốn tạo không khí thân thiện) “Welcome! I hope your debugging session went well today!” (Chào mừng! Hy vọng buổi debug của bạn hôm nay diễn ra tốt đẹp!)
(Nếu quán có khu vực làm việc/wifi tốt) “Welcome! Feel free to connect to our high-speed Wi-Fi – no throttling here!” (Chào mừng! Hãy thoải mái kết nối với Wi-Fi tốc độ cao của chúng tôi – không giới hạn băng thông đâu!)
II. Dẫn khách vào bàn (Seating Customers):
General:
“Right this way, please.” (Xin mời đi lối này.)
“Your table is ready.” (Bàn của quý khách đã sẵn sàng.)
“Would you prefer a table by the window/in a quieter area?” (Quý khách thích bàn cạnh cửa sổ/ở khu vực yên tĩnh hơn không ạ?)
IT-Specific Adaptation:
“Ill seat you near a power outlet – gotta keep those devices charged!” (Tôi sẽ xếp chỗ cho bạn gần ổ cắm điện – phải giữ cho các thiết bị luôn đầy pin chứ!)
“We have a table with optimal lighting for coding – less eye strain!” (Chúng tôi có một bàn với ánh sáng tối ưu cho việc code – đỡ mỏi mắt hơn!)
III. Giới thiệu thực đơn và đồ uống (Introducing the Menu and Drinks):
General:
“Here are your menus. Can I get you started with something to drink?” (Đây là thực đơn của quý khách. Quý khách muốn dùng gì để bắt đầu ạ?)
“Our specials today are…” (Món đặc biệt của chúng tôi hôm nay là…)
“What can I get for you?” (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
IT-Specific Adaptation:
“Our menu is designed to fuel your brainpower – lots of complex carbohydrates!” (Thực đơn của chúng tôi được thiết kế để cung cấp năng lượng cho trí não của bạn – nhiều carbohydrate phức tạp!)
“We have a wide selection of caffeinated beverages to keep you in debug mode all day!” (Chúng tôi có nhiều loại đồ uống chứa caffeine để giữ cho bạn ở “chế độ debug” cả ngày!)
(Nếu có món ăn/đồ uống đặc biệt liên quan đến IT) “Our Binary Burger is a customer favorite – its got two patties!” (Món “Binary Burger” của chúng tôi là món được khách hàng yêu thích – có hai miếng thịt!)
IV. Nhận order (Taking Orders):
General:
“Are you ready to order?” (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
“What would you like to order?” (Quý khách muốn gọi món gì ạ?)
“Anything else?” (Quý khách có muốn gì nữa không ạ?)
IT-Specific Adaptation:
“So, whats on your to-do list for todays meal?” (Vậy, “danh sách việc cần làm” của bạn cho bữa ăn hôm nay là gì?)
(Khi khách hàng gọi món phức tạp) “Got it! Thats a complex query, but I think I can handle it.” (Hiểu rồi! Đó là một truy vấn phức tạp, nhưng tôi nghĩ tôi có thể xử lý được.)
“Any specific requirements or parameters for your order?” (Có yêu cầu hoặc “tham số” cụ thể nào cho đơn hàng của bạn không?)
V. Phục vụ món ăn (Serving Food):
General:
“Heres your [tên món ăn]. Enjoy!” (Đây là [tên món ăn] của quý khách. Chúc quý khách ngon miệng!)
“Can I get you anything else?” (Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không ạ?)
IT-Specific Adaptation:
“Heres your [tên món ăn]. I hope it compiles successfully!” (Đây là [tên món ăn] của quý khách. Hy vọng nó được biên dịch thành công!)
(Nếu món ăn có nhiều thành phần) “Weve included all the necessary dependencies for a complete and satisfying meal.” (Chúng tôi đã bao gồm tất cả các phụ thuộc cần thiết cho một bữa ăn đầy đủ và thỏa mãn.)
VI. Kiểm tra khách hàng (Checking on Customers):
General:
“How is everything?” (Mọi thứ thế nào ạ?)
“Is everything to your liking?” (Mọi thứ có vừa ý quý khách không ạ?)
“Can I get you anything else?” (Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không ạ?)
IT-Specific Adaptation:
“Are you experiencing any bugs with your meal?” (Bạn có gặp “lỗi” nào với bữa ăn của mình không?)
“Is the food meeting your performance expectations?” (Thức ăn có đáp ứng được kỳ vọng của bạn không?)
VII. Thanh toán (Handling Payment):
General:
“Can I get you the bill?” (Tôi có thể mang hóa đơn cho quý khách được không ạ?)
“Heres your bill.” (Đây là hóa đơn của quý khách.)
“How would you like to pay?” (Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?)
IT-Specific Adaptation:
“Heres your invoice – all transactions are securely encrypted.” (Đây là hóa đơn của bạn – tất cả các giao dịch đều được mã hóa an toàn.)
(Nếu chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử) “We accept Bitcoin, Ethereum, and other cryptocurrencies – future-proof your payment!” (Chúng tôi chấp nhận Bitcoin, Ethereum và các loại tiền điện tử khác – thanh toán theo xu hướng tương lai!)
VIII. Tạm biệt (Saying Goodbye):
General:
“Thank you for coming!” (Cảm ơn quý khách đã đến!)
“Have a nice day/evening!” (Chúc quý khách một ngày/buổi tối tốt lành!)
“Please come again!” (Mong quý khách quay lại!)
IT-Specific Adaptation:
“Thanks for visiting! May your code be bug-free!” (Cảm ơn vì đã ghé thăm! Chúc code của bạn không có lỗi!)
“Have a great day! And remember, always back up your data!” (Chúc bạn một ngày tốt lành! Và hãy nhớ, luôn sao lưu dữ liệu của bạn!)
Từ vựng chuyên ngành IT (IT-Specific Vocabulary):
Debugging:
Gỡ lỗi
Throttling:
Giới hạn băng thông
Power outlet:
Ổ cắm điện
Coding:
Lập trình
Brainpower:
Sức mạnh trí não
Debug mode:
Chế độ gỡ lỗi
Binary:
Nhị phân
To-do list:
Danh sách việc cần làm
Query:
Truy vấn
Parameters:
Tham số
Compile:
Biên dịch
Dependencies:
Phụ thuộc
Bugs:
Lỗi
Performance:
Hiệu suất
Invoice:
Hóa đơn
Encryption:
Mã hóa
Bitcoin, Ethereum:
Các loại tiền điện tử
Cryptocurrencies:
Tiền điện tử
Future-proof:
Đảm bảo cho tương lai
Data:
Dữ liệu
Back up:
Sao lưu
Lưu ý:
Sử dụng các cụm từ và từ vựng IT một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Tránh lạm dụng để không gây khó hiểu hoặc phản cảm.
Quan trọng nhất là thái độ phục vụ nhiệt tình, chu đáo và thân thiện.
Lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy tự tin và luyện tập thường xuyên để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.
Chúc bạn thành công!https://docs.astro.columbia.edu/search?q=https://timviec.net.vn