Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Dưới đây là một số mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh hữu ích cho nhân viên IT trong bữa ăn, chia theo các tình huống phổ biến, kèm theo mô tả chi tiết để bạn có thể sử dụng linh hoạt:
I. CHỦ ĐỀ CHUNG (General Topics):
Chào hỏi và bắt đầu câu chuyện (Greetings and Starting a Conversation):
“Hi everyone, hows it going?” (Chào mọi người, mọi thứ thế nào rồi?)
“Hey [tên người], hows your morning/afternoon been?” (Chào [tên người], buổi sáng/chiều của bạn thế nào?)
“Good to see you all. Ready for a break?” (Rất vui được gặp mọi người. Sẵn sàng nghỉ ngơi chưa?)
“Whats everyone having for lunch today?” (Hôm nay mọi người ăn gì cho bữa trưa vậy?)
Mô tả chi tiết:
Những câu này giúp phá vỡ sự im lặng ban đầu và tạo không khí thân thiện. Lưu ý sử dụng “everyone” khi nói chuyện với cả nhóm, và gọi tên cụ thể nếu muốn bắt chuyện riêng với ai đó.
Hỏi thăm về công việc (Asking about Work):
“Hows the [tên dự án] project coming along?” (Dự án [tên dự án] tiến triển thế nào rồi?)
Mô tả chi tiết:
Thể hiện sự quan tâm đến công việc chung của nhóm.
“Are you working on anything interesting lately?” (Dạo này bạn có đang làm gì thú vị không?)
Mô tả chi tiết:
Mở ra cơ hội để chia sẻ về các thử thách và thành tựu cá nhân.
“Did you manage to fix that bug in the [tên module] module?” (Bạn đã sửa được lỗi trong module [tên module] chưa?)
Mô tả chi tiết:
Thể hiện sự hiểu biết về công việc cụ thể của đồng nghiệp.
“Im struggling with [vấn đề]. Have you encountered anything similar?” (Tôi đang gặp khó khăn với [vấn đề]. Bạn có gặp trường hợp nào tương tự chưa?)
Mô tả chi tiết:
Mở lòng xin lời khuyên từ đồng nghiệp, thể hiện tinh thần học hỏi.
Chia sẻ về sở thích và các chủ đề khác (Sharing Interests and Other Topics):
“Have you seen the new [tên phim/series]?” (Bạn đã xem [tên phim/series] mới chưa?)
“Im planning a trip to [địa điểm]. Any recommendations?” (Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến [địa điểm]. Có gợi ý nào không?)
“Did anyone catch the [tên sự kiện thể thao] game last night?” (Tối qua có ai xem trận đấu [tên sự kiện thể thao] không?)
“Im trying to learn [kỹ năng mới]. Any tips?” (Tôi đang cố gắng học [kỹ năng mới]. Có lời khuyên nào không?)
Mô tả chi tiết:
Giúp xây dựng mối quan hệ cá nhân và tạo không khí thoải mái.
II. KHI ĐẶT MÓN ĂN (Ordering Food):
Hỏi về thực đơn (Asking about the Menu):
“What do you recommend here?” (Bạn gợi ý món gì ở đây?)
“What are the specials today?” (Hôm nay có món đặc biệt nào không?)
“Is there a vegetarian/vegan option?” (Có món chay/thuần chay không?)
“Could you tell me more about this dish?” (Bạn có thể cho tôi biết thêm về món này được không?)
Khi gọi món (When Ordering):
“Ill have the [tên món], please.” (Tôi sẽ dùng món [tên món], làm ơn.)
“Id like the [tên món] with [yêu cầu đặc biệt], please.” (Tôi muốn món [tên món] với [yêu cầu đặc biệt], làm ơn.)
Ví dụ:
“Id like the burger with no onions, please.” (Tôi muốn bánh burger không hành, làm ơn.)
“Can I get that to go?” (Tôi có thể mang đi được không?)
“Could I have some water, please?” (Tôi có thể xin chút nước được không?)
Khi có yêu cầu đặc biệt (Special Requests):
“Im allergic to [thành phần]. Does this dish contain it?” (Tôi bị dị ứng với [thành phần]. Món này có chứa thành phần đó không?)
“Could you make it less spicy, please?” (Bạn có thể làm bớt cay được không?)
“Can I substitute [thành phần] for [thành phần khác]?” (Tôi có thể thay thế [thành phần] bằng [thành phần khác] được không?)
III. TRONG KHI ĂN (During the Meal):
Khen ngợi món ăn (Complimenting the Food):
“This is delicious!” (Món này ngon quá!)
“I really like the [gia vị/thành phần] in this dish.” (Tôi rất thích [gia vị/thành phần] trong món này.)
“The chef did a great job!” (Đầu bếp làm rất tốt!)
Hỏi ý kiến về món ăn (Asking for Opinions):
“Hows your [tên món]?” (Món [tên món] của bạn thế nào?)
“Have you tried this [tên món]? Its really good.” (Bạn đã thử món [tên món] này chưa? Nó rất ngon.)
Đề nghị giúp đỡ (Offering Help):
“Can I get you anything?” (Tôi có thể lấy gì cho bạn không?)
“Would you like some more [món ăn]?” (Bạn có muốn thêm [món ăn] không?)
IV. KHI KẾT THÚC BỮA ĂN (Finishing the Meal):
Thanh toán (Paying the Bill):
“Could we have the bill, please?” (Cho chúng tôi xin hóa đơn.)
“Are we splitting the bill?” (Chúng ta chia hóa đơn nhé?)
“Ill pay for it this time.” (Lần này tôi sẽ trả.)
Cảm ơn và chào tạm biệt (Thanking and Saying Goodbye):
“Thanks for the great meal!” (Cảm ơn vì bữa ăn ngon!)
“It was nice chatting with you all.” (Rất vui được trò chuyện với mọi người.)
“Have a good afternoon/evening!” (Chúc buổi chiều/tối tốt lành!)
“See you later!” (Hẹn gặp lại!)
V. VÍ DỤ ĐOẠN HỘI THOẠI (Example Conversations):
Tình huống 1: Bắt đầu bữa trưa:
Alice:
“Hi team, hows everyone doing? Long morning, huh?” (Chào mọi người, mọi người thế nào? Một buổi sáng dài, phải không?)
Bob:
“Hey Alice, yeah, its been hectic. Im starving!” (Chào Alice, đúng vậy, bận rộn quá. Tôi đói quá!)
Charlie:
“Same here. I could really use some fuel. Whats good here?” (Tôi cũng vậy. Tôi thực sự cần nạp năng lượng. Ở đây có gì ngon không?)
Alice:
“I heard the [tên món] is pretty good. I might try that.” (Tôi nghe nói món [tên món] khá ngon. Tôi có thể thử món đó.)
Tình huống 2: Thảo luận về công việc:
David:
“Hows the debugging going on the user authentication module, Emily?” (Việc gỡ lỗi trên module xác thực người dùng thế nào rồi Emily?)
Emily:
“Its been a pain. Im chasing a ghost. I think it might be related to the session management.” (Khá là đau đầu. Tôi đang đuổi theo một con ma. Tôi nghĩ nó có thể liên quan đến việc quản lý phiên.)
David:
“I had a similar issue last month. Have you checked the [tên library] library version? There was a bug in the previous version.” (Tháng trước tôi đã gặp một vấn đề tương tự. Bạn đã kiểm tra phiên bản thư viện [tên library] chưa? Có một lỗi trong phiên bản trước.)
Emily:
“Oh, thats a good point. Ill check that. Thanks, David!” (Ồ, đó là một điểm hay. Tôi sẽ kiểm tra. Cảm ơn David!)
Tình huống 3: Chia sẻ sở thích:
Frank:
“Anyone watching the new season of [tên series]?” (Có ai xem phần mới của [tên series] không?)
Grace:
“Yes! Im hooked. The plot twists are insane!” (Có! Tôi bị cuốn hút rồi. Các tình tiết quá điên rồ!)
Frank:
“I know, right? I cant wait to see what happens next.” (Tôi biết, phải không? Tôi nóng lòng muốn xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
VI. MẸO (Tips):
Lắng nghe chủ động (Active Listening):
Quan tâm đến những gì người khác nói và đặt câu hỏi liên quan.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực (Positive Body Language):
Duy trì giao tiếp bằng mắt, mỉm cười và gật đầu để thể hiện sự quan tâm.
Tránh các chủ đề nhạy cảm (Avoid Sensitive Topics):
Tránh thảo luận về chính trị, tôn giáo hoặc các vấn đề cá nhân quá riêng tư.
Tôn trọng sự khác biệt (Respect Differences):
Thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến và quan điểm khác nhau.
Thực hành (Practice):
Thực hành các mẫu câu và đoạn hội thoại này để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng trong thực tế.
Chúc bạn có những bữa ăn ngon miệng và những cuộc trò chuyện thú vị với đồng nghiệp!http://anniversary.nccu.edu.tw/Albums.aspx?ItemId=13&Url=http%3A%2F%2Ftimviec.net.vn