giao tiếp mua bán tiếng anh

Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp bạn giao tiếp mua bán dịch vụ/nhân lực IT bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, tôi sẽ cung cấp các mẫu câu và từ vựng chi tiết, chia theo từng giai đoạn của quá trình giao tiếp.

I. Giai đoạn Tìm kiếm và Tiếp cận (Sourcing & Outreach):

Tìm kiếm ứng viên/nhà cung cấp:

“We are looking for a skilled [Tên vị trí] with expertise in [Kỹ năng].” (Chúng tôi đang tìm kiếm một [Tên vị trí] có kỹ năng và kinh nghiệm trong [Kỹ năng].)
“We are seeking a reliable IT vendor to provide [Dịch vụ].” (Chúng tôi đang tìm kiếm một nhà cung cấp IT đáng tin cậy để cung cấp [Dịch vụ].)
“Do you know of any talented [Chuyên môn IT] professionals who might be interested in a new opportunity?” (Bạn có biết chuyên gia [Chuyên môn IT] tài năng nào có thể quan tâm đến cơ hội mới không?)

Tiếp cận ban đầu:

“I came across your profile on [Nền tảng] and was impressed with your experience in [Lĩnh vực].” (Tôi thấy hồ sơ của bạn trên [Nền tảng] và rất ấn tượng với kinh nghiệm của bạn trong [Lĩnh vực].)
“My company, [Tên công ty], is looking for [Tên vị trí] to join our team.” (Công ty của tôi, [Tên công ty], đang tìm kiếm [Tên vị trí] để gia nhập đội ngũ.)
“We are currently evaluating potential vendors for [Dự án] and would like to learn more about your capabilities.” (Chúng tôi hiện đang đánh giá các nhà cung cấp tiềm năng cho [Dự án] và muốn tìm hiểu thêm về khả năng của bạn.)

Yêu cầu thông tin:

“Could you please send me your resume/company profile?” (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi sơ yếu lý lịch/hồ sơ công ty của bạn không?)
“What is your hourly/project rate?” (Mức giá theo giờ/dự án của bạn là bao nhiêu?)
“Do you have any case studies or references you can share?” (Bạn có nghiên cứu điển hình hoặc người tham khảo nào có thể chia sẻ không?)

II. Giai đoạn Thảo luận và Đàm phán (Discussion & Negotiation):

Mô tả yêu cầu:

“We need a [Tên vị trí] with [Số năm] years of experience in [Công nghệ].” (Chúng tôi cần một [Tên vị trí] với [Số năm] năm kinh nghiệm trong [Công nghệ].)
“The project requires expertise in [Ngôn ngữ lập trình], [Framework], and [Công cụ].” (Dự án yêu cầu chuyên môn về [Ngôn ngữ lập trình], [Framework] và [Công cụ].)
“The scope of work includes [Danh sách công việc].” (Phạm vi công việc bao gồm [Danh sách công việc].)
“We are looking for someone who is proficient in [Kỹ năng mềm] such as communication and problem-solving.” (Chúng tôi đang tìm kiếm người thành thạo [Kỹ năng mềm] như giao tiếp và giải quyết vấn đề.)

Thảo luận về giá cả:

“Our budget for this project is [Số tiền].” (Ngân sách của chúng tôi cho dự án này là [Số tiền].)
“Are you flexible on your rate?” (Bạn có linh hoạt về giá của mình không?)
“Can you provide a breakdown of your pricing?” (Bạn có thể cung cấp bảng phân tích giá của bạn không?)
“We are looking for a cost-effective solution.” (Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả về chi phí.)

Thảo luận về thời gian:

“What is your estimated timeline for completing this project?” (Thời gian ước tính của bạn để hoàn thành dự án này là bao lâu?)
“We need this project completed by [Ngày].” (Chúng tôi cần dự án này hoàn thành trước [Ngày].)
“Are you available to start immediately?” (Bạn có thể bắt đầu ngay lập tức không?)

Đàm phán các điều khoản:

“We would like to include a clause about [Điều khoản] in the contract.” (Chúng tôi muốn đưa một điều khoản về [Điều khoản] vào hợp đồng.)
“Can we negotiate the payment terms?” (Chúng ta có thể thương lượng các điều khoản thanh toán không?)
“We require regular progress updates.” (Chúng tôi yêu cầu cập nhật tiến độ thường xuyên.)

III. Giai đoạn Chốt giao dịch và Ký hợp đồng (Closing & Contract):

Chốt giao dịch:

“We are happy to move forward with your proposal.” (Chúng tôi rất vui được tiếp tục với đề xuất của bạn.)
“We have decided to hire you/your company for this project.” (Chúng tôi đã quyết định thuê bạn/công ty của bạn cho dự án này.)
“Lets finalize the details and sign the contract.” (Hãy hoàn thiện các chi tiết và ký hợp đồng.)

Thảo luận về hợp đồng:

“Please review the contract carefully before signing.” (Vui lòng xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)
“Do you have any questions about the contract?” (Bạn có câu hỏi nào về hợp đồng không?)
“We can make some revisions to the contract if necessary.” (Chúng tôi có thể sửa đổi hợp đồng nếu cần thiết.)

Ký hợp đồng:

“We are excited to start working with you.” (Chúng tôi rất vui được bắt đầu làm việc với bạn.)
“Thank you for your business.” (Cảm ơn bạn đã kinh doanh với chúng tôi.)

IV. Từ vựng chuyên ngành IT hữu ích:

Front-end developer:

Lập trình viên Front-end

Back-end developer:

Lập trình viên Back-end

Full-stack developer:

Lập trình viên Full-stack

Software engineer:

Kỹ sư phần mềm

Data scientist:

Nhà khoa học dữ liệu

DevOps engineer:

Kỹ sư DevOps

Cloud architect:

Kiến trúc sư đám mây

Cybersecurity analyst:

Chuyên viên phân tích an ninh mạng

Project manager:

Quản lý dự án

Agile methodology:

Phương pháp Agile

Scrum:

Scrum

Kanban:

Kanban

API (Application Programming Interface):

Giao diện lập trình ứng dụng

Database:

Cơ sở dữ liệu

Cloud computing:

Điện toán đám mây

Artificial intelligence (AI):

Trí tuệ nhân tạo

Machine learning (ML):

Học máy

Version control:

Kiểm soát phiên bản

Testing:

Kiểm thử

Debugging:

Gỡ lỗi

Deployment:

Triển khai

Ví dụ cụ thể về mô tả vị trí IT:

“We are seeking a highly motivated and experienced

Front-end Developer

to join our growing team. The ideal candidate will have a strong understanding of

HTML, CSS, and JavaScript

, as well as experience with

React or Angular

. Responsibilities include developing and maintaining user interfaces for our web applications, collaborating with back-end developers to integrate APIs, and ensuring cross-browser compatibility. We are looking for someone with at least

3 years of experience

and a passion for creating beautiful and user-friendly interfaces. Experience with

responsive design

and

accessibility best practices

is a plus. Please submit your resume and portfolio for consideration. Salary is commensurate with experience.”

Lưu ý:

Hãy luôn điều chỉnh ngôn ngữ và từ vựng cho phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu.
Luôn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng.
Chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi cuộc giao tiếp.

Chúc bạn thành công trong việc mua bán nhân lực IT! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
http://ezproxy.lib.usf.edu/login?url=https://timviec.net.vn

Viết một bình luận