Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản, hữu ích cho nhân sự IT, được phân loại để dễ sử dụng, cùng với các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh công việc:
1. Chào hỏi và giới thiệu:
Formal:
“Good morning/afternoon/evening, everyone.” (Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người.)
“Hello, my name is [Tên của bạn], and Im a [Vị trí của bạn] here at [Tên công ty].” (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], và tôi là [Vị trí của bạn] tại [Tên công ty].)
“Its a pleasure to meet you.” (Rất vui được gặp bạn.)
Informal:
“Hi/Hey everyone.” (Chào mọi người.)
“Im [Tên của bạn], nice to meet you.” (Tôi là [Tên của bạn], rất vui được gặp bạn.)
Ví dụ:
Khi bắt đầu một cuộc họp: “Good morning, everyone. Im John, the lead developer on this project.” (Chào buổi sáng mọi người. Tôi là John, trưởng nhóm phát triển dự án này.)
Khi gặp một đồng nghiệp mới: “Hi, Im Sarah from the QA team. Nice to meet you.” (Chào bạn, tôi là Sarah từ nhóm QA. Rất vui được gặp bạn.)
2. Hỏi thông tin và làm rõ:
“Could you please clarify [điều gì đó]?” (Bạn có thể làm rõ [điều gì đó] được không?)
“Can you elaborate on that?” (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không?)
“Im not sure I understand. Could you explain it in more detail?” (Tôi không chắc mình hiểu. Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không?)
“What do you mean by [thuật ngữ]?” (Ý của bạn về [thuật ngữ] là gì?)
“Could you give me an example?” (Bạn có thể cho tôi một ví dụ được không?)
“What are the next steps?” (Các bước tiếp theo là gì?)
“What is the deadline for this task?” (Thời hạn cho công việc này là khi nào?)
Ví dụ:
“Could you please clarify the requirements for this feature?” (Bạn có thể làm rõ các yêu cầu cho tính năng này được không?)
“What do you mean by API endpoint in this context?” (Ý của bạn về API endpoint trong ngữ cảnh này là gì?)
3. Đưa ra ý kiến và đề xuất:
“I think/believe that…” (Tôi nghĩ/tin rằng…)
“In my opinion…” (Theo ý kiến của tôi…)
“I suggest/recommend that we…” (Tôi đề nghị/khuyên chúng ta nên…)
“Have you considered [ý tưởng]?” (Bạn đã cân nhắc [ý tưởng] chưa?)
“What if we tried [giải pháp]?” (Nếu chúng ta thử [giải pháp] thì sao?)
“From my experience…” (Theo kinh nghiệm của tôi…)
Ví dụ:
“I think we should use a different framework for this project. Its more scalable.” (Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng một framework khác cho dự án này. Nó có khả năng mở rộng tốt hơn.)
“I suggest we implement unit tests to prevent regressions.” (Tôi đề nghị chúng ta triển khai unit tests để ngăn chặn các lỗi tái phát.)
4. Báo cáo tiến độ và vấn đề:
“Im currently working on…” (Tôi hiện đang làm…)
“Ive completed [công việc].” (Tôi đã hoàn thành [công việc].)
“Im running into some issues with…” (Tôi đang gặp một số vấn đề với…)
“Im blocked on [vấn đề] because…” (Tôi đang bị chặn ở [vấn đề] vì…)
“I need help with…” (Tôi cần giúp đỡ với…)
“I estimate it will take [thời gian] to complete this task.” (Tôi ước tính sẽ mất [thời gian] để hoàn thành công việc này.)
Ví dụ:
“Im currently working on implementing the user authentication system.” (Tôi hiện đang làm việc triển khai hệ thống xác thực người dùng.)
“Im running into some issues with the database connection. I need help debugging it.” (Tôi đang gặp một số vấn đề với kết nối cơ sở dữ liệu. Tôi cần giúp đỡ gỡ lỗi.)
5. Thảo luận và giải quyết vấn đề:
“Lets brainstorm some solutions.” (Hãy cùng động não tìm ra một số giải pháp.)
“What are the pros and cons of each approach?” (Ưu và nhược điểm của mỗi cách tiếp cận là gì?)
“What are the trade-offs?” (Những đánh đổi là gì?)
“Lets prioritize these tasks.” (Hãy ưu tiên các công việc này.)
“Whats the best way to move forward?” (Cách tốt nhất để tiến lên là gì?)
“Can we schedule a meeting to discuss this further?” (Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp để thảo luận thêm về vấn đề này không?)
Ví dụ:
“Lets brainstorm some solutions to improve the websites performance.” (Hãy cùng động não tìm ra một số giải pháp để cải thiện hiệu suất của trang web.)
“Can we schedule a meeting to discuss the database migration strategy?” (Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp để thảo luận về chiến lược di chuyển cơ sở dữ liệu không?)
6. Yêu cầu và đưa ra phản hồi:
“Could you please review my code?” (Bạn có thể xem lại code của tôi được không?)
“Please let me know if you have any feedback.” (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ phản hồi nào.)
“Thank you for your feedback. I appreciate it.” (Cảm ơn bạn vì phản hồi. Tôi đánh giá cao điều đó.)
“I have some suggestions for improvement.” (Tôi có một vài gợi ý để cải thiện.)
“This looks great! Just a few minor changes.” (Cái này trông rất tuyệt! Chỉ cần một vài thay đổi nhỏ.)
Ví dụ:
“Could you please review my pull request?” (Bạn có thể xem lại pull request của tôi được không?)
“Thank you for your feedback on my presentation. Ill incorporate it into the final version.” (Cảm ơn bạn vì phản hồi về bài thuyết trình của tôi. Tôi sẽ kết hợp nó vào phiên bản cuối cùng.)
7. Sử dụng trong email:
“Subject: [Chủ đề email]” (Tiêu đề: [Chủ đề email])
“Hi [Tên người nhận],” (Chào [Tên người nhận],)
“Im writing to you regarding…” (Tôi viết thư này cho bạn về…)
“Please find attached…” (Vui lòng xem file đính kèm…)
“Let me know if you have any questions.” (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
“Thank you for your time.” (Cảm ơn vì đã dành thời gian.)
“Best regards,” (Trân trọng,)
“Sincerely,” (Chân thành,)
Ví dụ:
Subject:
Code Review Request
Hi John,
Im writing to you regarding my recent code changes. Please find attached the pull request for your review. Let me know if you have any questions.
Thank you for your time.
Best regards,
Sarah
Lưu ý quan trọng:
Ngữ cảnh:
Luôn điều chỉnh ngôn ngữ của bạn cho phù hợp với ngữ cảnh và người bạn đang giao tiếp.
Lịch sự:
Luôn lịch sự và tôn trọng, ngay cả khi bạn không đồng ý với ai đó.
Rõ ràng:
Diễn đạt ý tưởng của bạn một cách rõ ràng và súc tích.
Chủ động:
Đặt câu hỏi khi bạn không hiểu điều gì đó.
Lắng nghe:
Lắng nghe cẩn thận những gì người khác nói.
Hy vọng những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc! Chúc bạn thành công!https://login.ezproxy.bucknell.edu/login?url=https://timviec.net.vn