9 bước khám thai của bộ y tế

Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp bạn xây dựng mô tả chi tiết về 9 bước khám thai theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, tôi sẽ tập trung vào việc làm rõ các hoạt động, mục tiêu và thông tin cần thu thập ở mỗi bước. Điều này sẽ hữu ích cho việc xây dựng một ứng dụng hoặc hệ thống quản lý thông tin khám thai.

Lưu ý quan trọng:

Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho hướng dẫn chính thức từ Bộ Y tế hoặc các chuyên gia y tế. Hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn hiện hành.

Dưới đây là mô tả chi tiết 9 bước khám thai, tập trung vào khía cạnh dữ liệu và quy trình có thể áp dụng cho phát triển phần mềm:

Bước 1: Khám thai lần đầu (trong 3 tháng đầu thai kỳ)

Mục tiêu:

Xác nhận có thai và xác định tuổi thai.
Đánh giá sức khỏe tổng quát của mẹ và phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn.
Đánh giá các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến thai kỳ.
Tư vấn về dinh dưỡng, lối sống, và các xét nghiệm cần thiết.
Lập kế hoạch quản lý thai nghén.

Hoạt động:

1. Hỏi bệnh sử:

Thông tin cá nhân: Tên, tuổi, địa chỉ, số điện thoại.
Tiền sử sản khoa: Số lần mang thai, số lần sinh, tiền sử sảy thai, phá thai, sinh non, con chết lưu, các biến chứng thai kỳ trước.
Tiền sử bệnh tật: Các bệnh mãn tính (tiểu đường, tim mạch, huyết áp…), bệnh truyền nhiễm (viêm gan B, HIV, giang mai…), tiền sử phẫu thuật.
Tiền sử gia đình: Các bệnh di truyền, dị tật bẩm sinh.
Tiền sử dùng thuốc: Các loại thuốc đang sử dụng, tiền sử dị ứng thuốc.
Thói quen: Hút thuốc, uống rượu, sử dụng chất kích thích.

2. Khám thực thể:

Đo chiều cao, cân nặng, huyết áp.
Khám tim, phổi, tuyến giáp.
Khám vú.
Khám phụ khoa (nếu cần).

3. Xét nghiệm:

Tổng phân tích máu.
Tổng phân tích nước tiểu.
Định nhóm máu ABO, Rh.
Xét nghiệm HIV, HBsAg, giang mai.
Xét nghiệm đường máu (nếu có yếu tố nguy cơ).
Xét nghiệm Rubella IgG, IgM (nếu chưa có miễn dịch).

4. Siêu âm:

Xác định vị trí thai, số lượng thai.
Đánh giá tuổi thai, ước tính ngày dự sinh.
Đánh giá sơ bộ hình thái thai.

5. Tư vấn:

Dinh dưỡng trong thai kỳ.
Sử dụng thuốc (nếu cần).
Các dấu hiệu nguy hiểm cần đến khám ngay.
Lịch khám thai định kỳ.
Sàng lọc trước sinh (Double test, Triple test, NIPT…).

Dữ liệu cần thu thập:

Thông tin hành chính (như trên).
Tiền sử sản khoa, bệnh tật, gia đình, dùng thuốc, thói quen.
Kết quả khám thực thể (chiều cao, cân nặng, huyết áp, các dấu hiệu bất thường).
Kết quả xét nghiệm (máu, nước tiểu, HIV, HBsAg, giang mai, đường máu, Rubella).
Kết quả siêu âm (vị trí thai, số lượng thai, tuổi thai, ngày dự sinh, hình thái thai).
Các yếu tố nguy cơ được xác định.
Kế hoạch quản lý thai nghén (lịch hẹn khám, các xét nghiệm cần làm).

Bước 2: Khám thai lần 2 (11-13 tuần)

Mục tiêu:

Đánh giá sự phát triển của thai.
Sàng lọc nguy cơ hội chứng Down (Double test).
Tiếp tục tư vấn về dinh dưỡng và lối sống.

Hoạt động:

1. Hỏi bệnh sử:

Các triệu chứng bất thường (ra máu, đau bụng…).
Tình trạng nghén.
Tuân thủ các hướng dẫn từ lần khám trước.

2. Khám thực thể:

Đo huyết áp.
Nghe tim thai (nếu có máy Doppler).

3. Xét nghiệm:

Double test (PAPP-A, free beta-hCG) kết hợp với siêu âm đo độ mờ da gáy.

4. Siêu âm:

Đo độ mờ da gáy (nuchal translucency – NT).
Đánh giá hình thái thai sớm.

5. Tư vấn:

Giải thích kết quả Double test.
Lựa chọn các xét nghiệm sàng lọc khác (NIPT) nếu có chỉ định.
Tiếp tục tư vấn về dinh dưỡng và lối sống.

Dữ liệu cần thu thập:

Các triệu chứng bất thường.
Kết quả khám thực thể (huyết áp, tim thai).
Kết quả Double test (PAPP-A, free beta-hCG).
Kết quả siêu âm (độ mờ da gáy, hình thái thai).
Nguy cơ hội chứng Down (từ kết quả Double test).
Quyết định của sản phụ về các xét nghiệm sàng lọc khác.

Bước 3: Khám thai lần 3 (16-20 tuần)

Mục tiêu:

Đánh giá sự phát triển của thai.
Sàng lọc dị tật ống thần kinh (Triple test hoặc xét nghiệm AFP đơn thuần).
Siêu âm hình thái học thai nhi.

Hoạt động:

1. Hỏi bệnh sử:

Cử động thai.
Các triệu chứng bất thường.

2. Khám thực thể:

Đo chiều cao tử cung.
Nghe tim thai.

3. Xét nghiệm:

Triple test (AFP, hCG, estriol) hoặc xét nghiệm AFP đơn thuần.

4. Siêu âm:

Siêu âm hình thái học chi tiết để phát hiện các dị tật bẩm sinh.

5. Tư vấn:

Giải thích kết quả Triple test/AFP.
Tư vấn về các dị tật bẩm sinh có thể phát hiện được.
Hướng dẫn theo dõi cử động thai.

Dữ liệu cần thu thập:

Cử động thai.
Các triệu chứng bất thường.
Chiều cao tử cung.
Tim thai.
Kết quả Triple test/AFP.
Kết quả siêu âm hình thái học (các bất thường được phát hiện).
Nguy cơ dị tật ống thần kinh (từ kết quả Triple test/AFP).

Bước 4: Khám thai lần 4 (24-28 tuần)

Mục tiêu:

Đánh giá sự phát triển của thai.
Sàng lọc tiểu đường thai kỳ.
Tiêm phòng uốn ván.

Hoạt động:

1. Hỏi bệnh sử:

Cử động thai.
Các triệu chứng bất thường.

2. Khám thực thể:

Đo huyết áp.
Đo chiều cao tử cung.
Nghe tim thai.

3. Xét nghiệm:

Nghiệm pháp dung nạp glucose (GCT) để sàng lọc tiểu đường thai kỳ.

4. Tiêm phòng:

Tiêm phòng uốn ván mũi 2 (nếu chưa tiêm đủ).

5. Tư vấn:

Dinh dưỡng cho bà bầu bị tiểu đường (nếu có).
Các dấu hiệu của tiền sản giật.
Chuẩn bị cho sinh nở.

Dữ liệu cần thu thập:

Cử động thai.
Các triệu chứng bất thường.
Huyết áp.
Chiều cao tử cung.
Tim thai.
Kết quả nghiệm pháp dung nạp glucose (GCT).
Tình trạng tiêm phòng uốn ván.

Bước 5-9: Khám thai từ 32 tuần đến khi sinh

Các bước khám thai từ tuần 32 trở đi tập trung vào việc theo dõi sự phát triển của thai, phát hiện sớm các biến chứng và chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Các hoạt động chính bao gồm:

Hỏi bệnh sử:

Cử động thai, các triệu chứng bất thường (đau bụng, ra máu, ra nước…).

Khám thực thể:

Đo huyết áp, cân nặng, chiều cao tử cung, nghe tim thai, khám phù, khám ngôi thai.

Siêu âm:

Đánh giá sự phát triển của thai, ước tính cân nặng thai, đánh giá lượng nước ối, vị trí nhau thai.

Xét nghiệm:

Xét nghiệm lại máu và nước tiểu nếu có chỉ định.

Theo dõi tim thai:

(Non-stress test – NST) nếu có chỉ định.

Tư vấn:

Các dấu hiệu chuyển dạ.
Phương pháp giảm đau khi sinh.
Chuẩn bị cho sinh thường hoặc sinh mổ.
Chăm sóc trẻ sơ sinh.
Kế hoạch hóa gia đình sau sinh.

Dữ liệu cần thu thập ở các bước này:

Cử động thai.
Các triệu chứng bất thường.
Huyết áp, cân nặng, chiều cao tử cung, tim thai, phù, ngôi thai.
Kết quả siêu âm (cân nặng thai, lượng nước ối, vị trí nhau thai).
Kết quả xét nghiệm (nếu có).
Kết quả theo dõi tim thai (nếu có).
Kế hoạch sinh (sinh thường hay sinh mổ).

Lưu ý quan trọng khi xây dựng phần mềm:

Tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân.

Đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu.

Thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho cả nhân viên y tế và sản phụ.

Tích hợp các công cụ hỗ trợ ra quyết định (ví dụ: cảnh báo khi phát hiện các yếu tố nguy cơ).

Cho phép kết nối với các hệ thống khác (ví dụ: hệ thống quản lý bệnh viện, hệ thống bảo hiểm y tế).

Cập nhật thường xuyên các hướng dẫn và quy định mới của Bộ Y tế.

Hy vọng mô tả chi tiết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và xây dựng một ứng dụng quản lý thông tin khám thai hiệu quả! Chúc bạn thành công!
https://www.fatecguarulhos.edu.br/counter?r=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuLw==&partner_id=27.

Viết một bình luận