1500 câu giao tiếp tiếng anh ăn liền

Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp bạn có 1500 câu giao tiếp tiếng Anh “ăn liền” dành cho nhân lực IT, tôi sẽ chia nhỏ theo các tình huống và chủ đề thường gặp, đồng thời cung cấp các biến thể để bạn có thể sử dụng linh hoạt.

Lưu ý:

“Ăn liền” ở đây có nghĩa là dễ học, dễ nhớ và có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tôi sẽ tập trung vào các câu giao tiếp thông dụng, không đi quá sâu vào thuật ngữ kỹ thuật phức tạp (trừ khi thực sự cần thiết).

Các câu sẽ được chia theo chủ đề để bạn dễ dàng tìm kiếm và học tập.

Cấu trúc mỗi chủ đề:

1. Tiêu đề chủ đề:

(ví dụ: Meeting, Email, Troubleshooting, v.v.)

2. Các tình huống cụ thể:

(ví dụ: Bắt đầu cuộc họp, Yêu cầu thông tin, Báo cáo tiến độ, v.v.)

3. Các câu giao tiếp mẫu:

(kèm theo biến thể nếu có)

Bắt đầu nào!

1. GREETINGS & INTRODUCTIONS (Chào hỏi & Giới thiệu)

Tình huống:

Gặp gỡ đồng nghiệp mới
“Hi, Im [Your Name]. Nice to meet you.” (Chào bạn, tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn.)
“Hi [New Colleagues Name], welcome to the team!” (Chào [Tên đồng nghiệp mới], chào mừng đến với đội!)
“Its great to have you on board.” (Rất vui khi có bạn tham gia.)
“What team are you on?” (Bạn ở team nào?)
“Which project are you working on?” (Bạn đang làm dự án nào?)
“If you need anything, feel free to ask.” (Nếu bạn cần gì, cứ thoải mái hỏi nhé.)

Tình huống:

Giới thiệu bản thân trong cuộc họp
“Good morning/afternoon, everyone. For those of you who dont know me, Im [Your Name], a [Your Job Title].” (Chào buổi sáng/chiều mọi người. Với những ai chưa biết, tôi là [Tên của bạn], một [Chức danh công việc của bạn].)
“Im responsible for [Your Responsibilities].” (Tôi chịu trách nhiệm về [Các trách nhiệm của bạn].)
“Ill be leading/assisting with [Project/Task].” (Tôi sẽ dẫn dắt/hỗ trợ [Dự án/Công việc].)

Tình huống:

Chào hỏi đồng nghiệp hàng ngày
“Good morning! Hows it going?” (Chào buổi sáng! Dạo này thế nào?)
“Hey! How are you doing?” (Chào! Bạn khỏe không?)
“Morning! Ready for another day?” (Chào buổi sáng! Sẵn sàng cho một ngày mới chưa?)
“Did you have a good weekend?” (Cuối tuần của bạn thế nào?)
“Anything interesting happen over the weekend?” (Có gì thú vị vào cuối tuần không?)

2. MEETINGS (Cuộc họp)

Tình huống:

Bắt đầu cuộc họp
“Okay, lets get started.” (Được rồi, chúng ta bắt đầu nhé.)
“Alright, everyone, lets kick things off.” (Được rồi mọi người, chúng ta bắt đầu thôi.)
“I think were ready to begin.” (Tôi nghĩ chúng ta đã sẵn sàng để bắt đầu.)
“Thanks for coming, everyone.” (Cảm ơn mọi người đã đến.)
“Todays agenda is…” (Chương trình hôm nay là…)
“Were here today to discuss…” (Hôm nay chúng ta ở đây để thảo luận về…)
“First, lets go over…” (Đầu tiên, chúng ta hãy xem qua…)

Tình huống:

Đề xuất ý kiến
“I think we should consider…” (Tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc…)
“Have you thought about…?” (Bạn đã nghĩ về… chưa?)
“What if we tried…?” (Nếu chúng ta thử… thì sao?)
“From my perspective…” (Theo quan điểm của tôi…)
“I believe that…” (Tôi tin rằng…)

Tình huống:

Hỏi ý kiến người khác
“What are your thoughts on this?” (Bạn nghĩ gì về điều này?)
“What do you think?” (Bạn nghĩ sao?)
“Any thoughts?” (Có ai có ý kiến gì không?)
“Do you have any suggestions?” (Bạn có gợi ý nào không?)
“Whats your take on this?” (Bạn có ý kiến gì về điều này?)

Tình huống:

Đồng ý/Không đồng ý

Đồng ý:

“I agree.” (Tôi đồng ý.)
“Thats a good point.” (Đó là một ý kiến hay.)
“I think thats a great idea.” (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
“Im on board with that.” (Tôi ủng hộ điều đó.)
“Exactly!” (Chính xác!)

Không đồng ý (nói một cách lịch sự):

“I see your point, but…” (Tôi hiểu ý của bạn, nhưng…)
“Im not sure I agree with that.” (Tôi không chắc là tôi đồng ý với điều đó.)
“I have a slightly different perspective.” (Tôi có một quan điểm hơi khác.)
“Thats one way to look at it, but…” (Đó là một cách nhìn, nhưng…)
“Im not convinced that…” (Tôi không tin rằng…)

Tình huống:

Yêu cầu làm rõ
“Could you clarify that, please?” (Bạn có thể làm rõ điều đó được không?)
“Could you explain that in more detail?” (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không?)
“Im not sure I understand. Could you rephrase that?” (Tôi không chắc mình hiểu. Bạn có thể diễn đạt lại được không?)
“What do you mean by…?” (Ý bạn là gì khi nói…?)

Tình huống:

Tóm tắt lại
“So, to summarize…” (Vậy, để tóm tắt…)
“Just to recap…” (Để tóm tắt lại…)
“In conclusion…” (Tóm lại…)

Tình huống:

Kết thúc cuộc họp
“Okay, I think thats all for today.” (Được rồi, tôi nghĩ hôm nay đến đây thôi.)
“Thanks again for your time.” (Cảm ơn vì thời gian của bạn.)
“Lets schedule a follow-up meeting.” (Chúng ta hãy lên lịch một cuộc họp tiếp theo.)
“The next steps are…” (Các bước tiếp theo là…)
“Well send out the minutes of the meeting.” (Chúng tôi sẽ gửi biên bản cuộc họp.)

3. EMAIL COMMUNICATION (Giao tiếp qua Email)

Tình huống:

Bắt đầu email
“Hi [Recipients Name],” (Chào [Tên người nhận],)
“Dear [Recipients Name],” (Kính gửi [Tên người nhận],) (dùng trang trọng hơn)
“Hello [Team/Group],” (Chào [Team/Nhóm],)
“I hope this email finds you well.” (Mong rằng bạn nhận được email này trong tình trạng tốt.)
“I hope youre having a good week.” (Mong bạn có một tuần tốt lành.)

Tình huống:

Nêu mục đích email
“Im writing to you regarding…” (Tôi viết email này liên quan đến…)
“The purpose of this email is to…” (Mục đích của email này là để…)
“Im reaching out to you about…” (Tôi liên hệ với bạn về…)

Tình huống:

Yêu cầu thông tin
“Could you please provide me with…?” (Bạn có thể cung cấp cho tôi… được không?)
“I would appreciate it if you could send me…” (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi…)
“I need some information on…” (Tôi cần một số thông tin về…)
“Please let me know if you have any information on…” (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ thông tin nào về…)

Tình huống:

Cung cấp thông tin
“Please find attached…” (Xin vui lòng xem file đính kèm…)
“Ive included [Information] below.” (Tôi đã bao gồm [Thông tin] bên dưới.)
“Here is the information you requested:” (Đây là thông tin bạn yêu cầu:)
“As requested, here is…” (Theo yêu cầu, đây là…)

Tình huống:

Đặt câu hỏi
“I have a question about…” (Tôi có một câu hỏi về…)
“Could you please clarify…?” (Bạn có thể làm rõ… được không?)
“Im wondering if…” (Tôi đang tự hỏi liệu…)

Tình huống:

Đưa ra yêu cầu
“Could you please take a look at this?” (Bạn có thể xem qua cái này được không?)
“Please review the attached document.” (Vui lòng xem xét tài liệu đính kèm.)
“I would appreciate it if you could complete this by [Date].” (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể hoàn thành việc này trước [Ngày].)

Tình huống:

Cảm ơn
“Thank you for your help.” (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
“Thank you for your time.” (Cảm ơn vì thời gian của bạn.)
“I appreciate your assistance.” (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)

Tình huống:

Kết thúc email
“Please let me know if you have any questions.” (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
“Feel free to contact me if you need anything.” (Cứ thoải mái liên hệ với tôi nếu bạn cần gì.)
“I look forward to hearing from you soon.” (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
“Best regards,” (Trân trọng,)
“Sincerely,” (Trân trọng,) (dùng trang trọng hơn)
“Thanks,” (Cảm ơn,)
“Best,” (Chúc tốt đẹp,)

4. ASKING FOR HELP & OFFERING HELP (Yêu cầu giúp đỡ & Đề nghị giúp đỡ)

Tình huống:

Yêu cầu giúp đỡ
“Im having trouble with…” (Tôi đang gặp khó khăn với…)
“Im stuck on…” (Tôi đang bị mắc kẹt ở…)
“I could use some help with…” (Tôi có thể cần một chút giúp đỡ với…)
“Could you help me with this?” (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
“Do you have time to take a look at this?” (Bạn có thời gian xem qua cái này không?)
“Im not sure how to…” (Tôi không chắc làm thế nào để…)
“Would you mind helping me with…?” (Bạn có phiền giúp tôi với… không?)

Tình huống:

Đề nghị giúp đỡ
“Can I help you with anything?” (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
“Do you need any help with that?” (Bạn có cần giúp gì với việc đó không?)
“Let me know if you need a hand.” (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần một tay.)
“If youre stuck, feel free to ask me.” (Nếu bạn bị mắc kẹt, cứ thoải mái hỏi tôi.)
“Im happy to help.” (Tôi rất vui được giúp đỡ.)

Tình huống:

Cảm ơn sự giúp đỡ
“Thank you so much for your help!” (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)
“I really appreciate your help.” (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
“That was a big help, thanks!” (Điều đó rất hữu ích, cảm ơn!)
“I couldnt have done it without you.” (Tôi không thể làm được nếu không có bạn.)

5. REPORTING PROGRESS & STATUS UPDATES (Báo cáo tiến độ & Cập nhật trạng thái)

Tình huống:

Báo cáo tiến độ dự án
“Weve completed [Task] and are now working on [Next Task].” (Chúng tôi đã hoàn thành [Công việc] và hiện đang làm [Công việc tiếp theo].)
“Were on track to meet the deadline.” (Chúng tôi đang đi đúng hướng để đáp ứng thời hạn.)
“Were slightly ahead of schedule.” (Chúng tôi đang nhanh hơn một chút so với lịch trình.)
“Were running behind schedule due to [Reason].” (Chúng tôi đang chậm hơn so với lịch trình do [Lý do].)
“Weve encountered some issues with [Problem].” (Chúng tôi đã gặp một số vấn đề với [Vấn đề].)
“Heres a quick update on [Project]:” (Đây là bản cập nhật nhanh về [Dự án]:)

Tình huống:

Yêu cầu cập nhật trạng thái
“Hows [Task] coming along?” (Công việc [Công việc] tiến triển thế nào rồi?)
“Can I get an update on [Project]?” (Tôi có thể nhận được bản cập nhật về [Dự án] không?)
“Whats the status of [Issue]?” (Trạng thái của [Vấn đề] là gì?)
“Are there any roadblocks we should be aware of?” (Có bất kỳ trở ngại nào mà chúng ta nên biết không?)

Tình huống:

Giải thích lý do chậm trễ
“Were experiencing some delays because of…” (Chúng tôi đang gặp phải một số chậm trễ vì…)
“We ran into some unexpected issues with…” (Chúng tôi đã gặp phải một số vấn đề không mong muốn với…)
“Were working on resolving the problem as quickly as possible.” (Chúng tôi đang làm việc để giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.)

Tình huống:

Đề xuất giải pháp
“Were considering [Solution] to address the issue.” (Chúng tôi đang cân nhắc [Giải pháp] để giải quyết vấn đề.)
“We could try [Alternative Approach].” (Chúng ta có thể thử [Cách tiếp cận thay thế].)
“What do you think about…?” (Bạn nghĩ gì về…?)

6. TROUBLESHOOTING & DEBUGGING (Khắc phục sự cố & Gỡ lỗi)

Tình huống:

Mô tả vấn đề
“Im getting an error message that says…” (Tôi đang nhận được một thông báo lỗi ghi là…)
“The system is crashing when I try to…” (Hệ thống bị treo khi tôi cố gắng…)
“Im seeing unexpected behavior when…” (Tôi đang thấy hành vi không mong muốn khi…)
“The application is not responding.” (Ứng dụng không phản hồi.)
“I cant connect to the server.” (Tôi không thể kết nối với máy chủ.)

Tình huống:

Yêu cầu thông tin về vấn đề
“Can you give me more details about the issue?” (Bạn có thể cho tôi thêm chi tiết về vấn đề này không?)
“What steps did you take before the error occurred?” (Bạn đã thực hiện những bước nào trước khi xảy ra lỗi?)
“What version of [Software/Application] are you using?” (Bạn đang sử dụng phiên bản [Phần mềm/Ứng dụng] nào?)
“Can you provide me with the logs?” (Bạn có thể cung cấp cho tôi nhật ký không?)

Tình huống:

Đề xuất giải pháp khắc phục
“Have you tried restarting the system?” (Bạn đã thử khởi động lại hệ thống chưa?)
“Have you checked the configuration settings?” (Bạn đã kiểm tra cài đặt cấu hình chưa?)
“Try clearing your cache and cookies.” (Hãy thử xóa bộ nhớ cache và cookie của bạn.)
“I suspect the issue might be with…” (Tôi nghi ngờ vấn đề có thể là do…)
“Lets try debugging the code.” (Chúng ta hãy thử gỡ lỗi code.)

Tình huống:

Xác nhận đã khắc phục được sự cố
“Ive fixed the issue.” (Tôi đã sửa xong vấn đề.)
“The problem has been resolved.” (Vấn đề đã được giải quyết.)
“Everything should be working now.” (Mọi thứ bây giờ sẽ hoạt động tốt.)
“Please let me know if you experience any further issues.” (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào khác.)

7. CODE REVIEWS (Đánh giá Code)

Tình huống:

Bắt đầu đánh giá code
“Thanks for submitting the code for review.” (Cảm ơn vì đã gửi code để đánh giá.)
“Ill take a look at this now.” (Tôi sẽ xem qua cái này ngay bây giờ.)
“Im ready to review your code.” (Tôi đã sẵn sàng đánh giá code của bạn.)

Tình huống:

Đưa ra nhận xét về code
“This code looks clean and well-organized.” (Code này trông sạch sẽ và được tổ chức tốt.)
“I have a few suggestions for improvement.” (Tôi có một vài gợi ý để cải thiện.)
“Could you add some comments to explain this section of the code?” (Bạn có thể thêm một vài comment để giải thích phần code này không?)
“I think this could be simplified.” (Tôi nghĩ cái này có thể được đơn giản hóa.)
“This code might be vulnerable to [Security Issue].” (Code này có thể dễ bị tấn công [Vấn đề bảo mật].)

Tình huống:

Hỏi về code
“Can you explain why you chose this approach?” (Bạn có thể giải thích tại sao bạn chọn cách tiếp cận này không?)
“What is the purpose of this function?” (Mục đích của hàm này là gì?)
“Im not sure I understand this part of the code.” (Tôi không chắc mình hiểu phần code này.)

Tình huống:

Trả lời nhận xét
“Thanks for the feedback. Ill make those changes.” (Cảm ơn vì phản hồi. Tôi sẽ thực hiện những thay đổi đó.)
“Ill look into that and update the code.” (Tôi sẽ xem xét điều đó và cập nhật code.)
“I disagree with that suggestion because…” (Tôi không đồng ý với gợi ý đó vì…) (nói một cách lịch sự và đưa ra lý do)
“Thats a good point. Ill fix it.” (Đó là một điểm hay. Tôi sẽ sửa nó.)

Tình huống:

Kết thúc đánh giá code
“Overall, this is good code.” (Nhìn chung, đây là code tốt.)
“Please address the comments and resubmit the code.” (Vui lòng giải quyết các nhận xét và gửi lại code.)
“I approve this code.” (Tôi phê duyệt code này.)

8. DEPLOYMENT (Triển khai)

Tình huống:

Chuẩn bị triển khai
“Are we ready to deploy the new version?” (Chúng ta đã sẵn sàng triển khai phiên bản mới chưa?)
“Have you run all the tests?” (Bạn đã chạy tất cả các bài kiểm tra chưa?)
“Is the documentation up to date?” (Tài liệu đã được cập nhật chưa?)
“Lets do a final check before deployment.” (Hãy kiểm tra lần cuối trước khi triển khai.)

Tình huống:

Thông báo triển khai
“Were starting the deployment process now.” (Chúng tôi đang bắt đầu quá trình triển khai ngay bây giờ.)
“The new version will be live in [Time].” (Phiên bản mới sẽ hoạt động trong [Thời gian].)
“There might be some downtime during the deployment.” (Có thể có một số thời gian ngừng hoạt động trong quá trình triển khai.)

Tình huống:

Theo dõi triển khai
“Is the deployment going smoothly?” (Việc triển khai có diễn ra suôn sẻ không?)
“Are there any errors?” (Có lỗi nào không?)
“Lets monitor the system after deployment.” (Hãy theo dõi hệ thống sau khi triển khai.)

Tình huống:

Xử lý sự cố sau triển khai
“Were experiencing some issues after the deployment.” (Chúng tôi đang gặp phải một số vấn đề sau khi triển khai.)
“Were rolling back to the previous version.” (Chúng tôi đang quay lại phiên bản trước.)
“Were working on fixing the issues.” (Chúng tôi đang làm việc để khắc phục các vấn đề.)

Tình huống:

Thông báo triển khai thành công
“The deployment was successful.” (Việc triển khai đã thành công.)
“The new version is now live.” (Phiên bản mới hiện đang hoạt động.)
“Everything is working as expected.” (Mọi thứ đang hoạt động như mong đợi.)

9. NETWORKING & BUILDING RELATIONSHIPS (Mở rộng mạng lưới & Xây dựng mối quan hệ)

Tình huống:

Bắt chuyện tại sự kiện
“Hi, Im [Your Name]. Are you enjoying the conference?” (Chào bạn, tôi là [Tên của bạn]. Bạn có thích hội nghị này không?)
“What brings you here today?” (Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay?)
“Are you working on anything interesting at the moment?” (Bạn có đang làm việc trên điều gì thú vị vào lúc này không?)

Tình huống:

Trao đổi danh thiếp
“It was nice meeting you. Heres my business card.” (Rất vui được gặp bạn. Đây là danh thiếp của tôi.)
“Please feel free to connect with me on LinkedIn.” (Hãy thoải mái kết nối với tôi trên LinkedIn.)

Tình huống:

Duy trì liên lạc
“It was great catching up with you the other day.” (Rất vui được trò chuyện với bạn hôm trước.)
“Id love to grab coffee sometime.” (Tôi rất muốn đi uống cà phê vào một lúc nào đó.)
“Lets keep in touch.” (Hãy giữ liên lạc nhé.)

10. BRAINSTORMING (Động não)

Tình huống:

Bắt đầu buổi động não
“Lets brainstorm some ideas for…” (Hãy động não một vài ý tưởng cho…)
“No idea is too crazy at this stage.” (Không có ý tưởng nào là quá điên rồ ở giai đoạn này.)
“Lets think outside the box.” (Hãy suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ.)

Tình huống:

Đóng góp ý tưởng
“What about…?” (Thế còn…?)
“Have we considered…?” (Chúng ta đã cân nhắc… chưa?)
“Maybe we could try…?” (Có lẽ chúng ta có thể thử…?)

Tình huống:

Xây dựng trên ý tưởng của người khác
“Thats a great idea. We could also…” (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta cũng có thể…)
“Building on that idea…” (Xây dựng trên ý tưởng đó…)

Tình huống:

Ghi lại ý tưởng
“Lets make sure we write that down.” (Hãy chắc chắn rằng chúng ta ghi lại điều đó.)
“Can someone take notes?” (Có ai có thể ghi chú không?)

Tiếp tục bổ sung

Để đạt được con số 1500 câu, tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các chủ đề và tình huống khác. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tập trung vào một lĩnh vực cụ thể nào đó! Ví dụ:

Agile/Scrum:

(Daily stand-up, Sprint planning, Retrospective)

Cloud Computing:

(AWS, Azure, GCP)

Cybersecurity:

(Vulnerability assessment, Penetration testing)

Data Science:

(Machine learning, Data analysis)

Tôi sẽ tiếp tục cập nhật danh sách này thường xuyên. Hãy cho tôi biết bạn nghĩ gì và cần thêm gì nhé!
http://ortuncacota.edu.co/__media__/js/netsoltrademark.php?d=timviec.net.vn

Viết một bình luận