101 bài tiếng anh giao tiếp cơ bản full

Tìm việc xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tìm việc của timviec.net.vn Để giúp bạn có một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp bài bản, tập trung vào các tình huống thực tế, tôi sẽ cung cấp một danh sách chi tiết 101 bài học giao tiếp cơ bản, kèm theo mô tả chi tiết về nội dung, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể.

Cấu trúc mỗi bài học sẽ bao gồm:

Chủ đề:

Tiêu đề của bài học, mô tả tình huống giao tiếp cụ thể.

Mục tiêu:

Những gì bạn sẽ học được sau khi hoàn thành bài học.

Từ vựng:

Danh sách các từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề.

Cấu trúc:

Các cấu trúc ngữ pháp chính được sử dụng trong bài học.

Hội thoại mẫu:

Một hoặc hai đoạn hội thoại ngắn minh họa cách sử dụng từ vựng và cấu trúc trong tình huống thực tế.

Bài tập:

Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Mẹo giao tiếp:

Những lời khuyên hữu ích để giao tiếp hiệu quả hơn.

Dưới đây là danh sách 101 bài học, được chia thành các nhóm chủ đề chính:

I. Chào hỏi và giới thiệu (Greetings and Introductions)

1. Chào hỏi cơ bản:

(Hello, Hi, Good morning/afternoon/evening)

2. Giới thiệu bản thân:

(My name is…, Im from…, I work as…)

3. Hỏi thăm sức khỏe:

(How are you? Hows it going?)

4. Giới thiệu người khác:

(This is…, Id like you to meet…)

5. Đáp lại lời chào:

(Nice to meet you too, Pleased to meet you)

6. Tạm biệt:

(Goodbye, See you later, Have a nice day)

7. Hỏi thông tin liên lạc:

(Whats your phone number/email address?)

8. Hỏi về sở thích:

(What are your hobbies? What do you like to do?)

9. Nói về gia đình:

(I have a brother/sister, Im married, I have children)
10.

Nói về công việc:

(I work in IT, Im a software engineer, Im a project manager)

II. Giao tiếp hàng ngày (Daily Conversations)

11.

Nói về thời tiết:

(Its sunny/rainy/cloudy, Its hot/cold)
12.

Hỏi đường:

(Excuse me, where is…?, How do I get to…?)
13.

Chỉ đường:

(Go straight, Turn left/right, Its on your left/right)
14.

Mua sắm:

(How much is this?, Do you have this in a different size/color?)
15.

Gọi đồ ăn/uống:

(Id like a…, Can I have the menu, please?)
16.

Trong nhà hàng:

(The food is delicious, Can I have the bill, please?)
17.

Ở khách sạn:

(I have a reservation, Id like to check in/out)
18.

Sử dụng phương tiện công cộng:

(Where does this bus/train go?, I need a ticket to…)
19.

Nói về kế hoạch:

(What are you doing tomorrow? Im going to…)
20.

Mời ai đó:

(Would you like to…? Do you want to…?)
21.

Đồng ý/từ chối lời mời:

(Yes, Id love to, No, thank you, Im busy)
22.

Xin lỗi:

(Im sorry, I apologize)
23.

Cảm ơn:

(Thank you, I appreciate it)
24.

Chúc mừng:

(Congratulations!)
25.

Nói về tin tức:

(Did you hear about…? I read that…)
26.

Bày tỏ ý kiến:

(I think…, In my opinion…)
27.

Đồng ý/không đồng ý:

(I agree, I disagree)
28.

Hỏi xin phép:

(Can I…? May I…?)
29.

Đề nghị giúp đỡ:

(Can I help you? Do you need any help?)
30.

Yêu cầu giúp đỡ:

(Can you help me with…? I need some help with…)

III. Giao tiếp trong công việc (Workplace Communication)

31.

Chào hỏi đồng nghiệp:

(Good morning team, Hows everyone doing?)
32.

Giới thiệu đồng nghiệp mới:

(This is our new colleague,…)
33.

Tham gia cuộc họp:

(Thank you for having me, Lets get started)
34.

Trình bày ý tưởng:

(I have an idea…, Id like to suggest…)
35.

Hỏi ý kiến:

(What do you think? Whats your opinion?)
36.

Đưa ra phản hồi:

(Thats a good idea, I think we should…)
37.

Giải quyết vấn đề:

(We have a problem…, We need to find a solution)
38.

Giao việc:

(Can you do this for me? I need this done by…)
39.

Nhận việc:

(Okay, Ill do it, Ill get right on it)
40.

Báo cáo tiến độ:

(Ive finished…, Im working on…)
41.

Yêu cầu gia hạn:

(I need more time to…, Can I have an extension?)
42.

Thảo luận về dự án:

(Whats the timeline? Whos responsible for…?)
43.

Viết email công việc:

(Subject:…, Dear Mr./Ms…., Sincerely,)
44.

Gọi điện thoại công việc:

(Hello, this is… from…, Im calling about…)
45.

Lên lịch cuộc họp:

(Are you available on…? Lets schedule a meeting)
46.

Đàm phán:

(Im willing to…, Whats your offer?)
47.

Thuyết trình:

(Today Im going to talk about…, Lets move on to…)
48.

Networking:

(Its nice to meet you, What do you do?)
49.

Phỏng vấn xin việc:

(Tell me about yourself, What are your strengths and weaknesses?)
50.

Nghỉ phép:

(Id like to request time off, Ill be out of the office from… to…)

IV. Các tình huống cụ thể (Specific Situations)

51.

Tại sân bay:

(Where is the check-in counter? Id like a window seat)
52.

Trên máy bay:

(Can I have a blanket/pillow? What time do we land?)
53.

Ở cửa hàng quần áo:

(Can I try this on? Where is the fitting room?)
54.

Tại hiệu thuốc:

(I need some medicine for…, Do you have any recommendations?)
55.

Ở ngân hàng:

(Id like to open an account, I need to withdraw money)
56.

Tại bưu điện:

(Id like to send this package, How much does it cost?)
57.

Ở trạm xăng:

(Fill it up, please, How much is it per gallon?)
58.

Tại tiệm làm tóc:

(Id like a haircut, I want it short/long)
59.

Ở phòng khám bác sĩ:

(I have a fever, I have a headache)
60.

Trong trường học:

(Im a student, Im studying…)
61.

Tại thư viện:

(Where are the books on…? Can I borrow this book?)
62.

Xem phim:

(What time does the movie start? Id like two tickets)
63.

Đi du lịch:

(Im going to…, What are the best places to visit?)
64.

Thuê xe:

(Id like to rent a car, What are the insurance options?)
65.

Sửa xe:

(My car is broken, Whats the problem?)
66.

Tổ chức tiệc:

(Im having a party, Would you like to come?)
67.

Đi tập thể dục:

(I go to the gym, I like to run/swim)
68.

Chơi thể thao:

(Do you like to play…? Lets play together)
69.

Nấu ăn:

(Im cooking…, Do you want to try it?)
70.

Nghe nhạc:

(What kind of music do you like? Whos your favorite artist?)

V. Mở rộng vốn từ và ngữ pháp (Expanding Vocabulary and Grammar)

71.

Học các thành ngữ thông dụng:

(Its raining cats and dogs, Break a leg)
72.

Sử dụng giới từ:

(on, in, at, to, from, with, by, for)
73.

Ôn tập các thì:

(present simple, present continuous, past simple, future simple)
74.

Sử dụng câu điều kiện:

(If I were you, I would…)
75.

Sử dụng câu bị động:

(The car was repaired, The letter was sent)
76.

Luyện tập phát âm:

(Listen to podcasts, Practice with a native speaker)
77.

Học từ vựng theo chủ đề:

(Food, Travel, Technology, Health)
78.

Sử dụng từ điển:

(Oxford, Cambridge, Merriam-Webster)
79.

Đọc sách báo tiếng Anh:

(Newspapers, Magazines, Novels)
80.

Xem phim và chương trình TV tiếng Anh:

(With subtitles)
81.

Luyện nghe:

(Podcasts, Audiobooks, Music)
82.

Luyện viết:

(Journaling, Writing emails, Blogging)
83.

Luyện nói:

(Practice with a language partner, Record yourself)
84.

Học cách đặt câu hỏi:

(Wh- questions, Yes/No questions)
85.

Sử dụng các từ nối:

(and, but, or, so, because, although)
86.

Học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa:

(Synonyms and antonyms)
87.

Luyện tập ngữ điệu:

(Stress and intonation)
88.

Học cách diễn đạt cảm xúc:

(Happy, Sad, Angry, Excited)
89.

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể:

(Eye contact, Facial expressions, Gestures)
90.

Học về văn hóa:

(Customs, Traditions, Etiquette)

VI. Giao tiếp nâng cao (Advanced Communication)

91.

Tranh luận:

(Debating skills, Persuasion)
92.

Thuyết phục:

(Convincing arguments, Rhetoric)
93.

Giải quyết xung đột:

(Negotiation, Mediation)
94.

Lãnh đạo:

(Motivation, Delegation)
95.

Kể chuyện:

(Storytelling, Engaging listeners)
96.

Diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc:

(Clarity, Coherence)
97.

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng:

(Formal language)
98.

Thích nghi với các phong cách giao tiếp khác nhau:

(Adaptability)
99.

Xử lý các tình huống khó khăn:

(Difficult conversations)
100.

Giao tiếp đa văn hóa:

(Cross-cultural communication)
101.

Tiếp tục học hỏi và trau dồi kỹ năng:

(Lifelong learning)

Ví dụ chi tiết cho một bài học:

Bài 1: Chào hỏi cơ bản (Basic Greetings)

Chủ đề:

Chào hỏi một người bạn hoặc người quen trong các tình huống khác nhau.

Mục tiêu:

Học cách chào hỏi một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

Từ vựng:

Hello
Hi
Good morning
Good afternoon
Good evening
How are you?
Hows it going?
Whats up? (Informal)

Cấu trúc:

Sử dụng các cụm từ chào hỏi phù hợp với thời gian trong ngày.
Sử dụng các câu hỏi để hỏi thăm sức khỏe.

Hội thoại mẫu:

A:

Hi John, how are you doing?

B:

Hi Mary, Im doing well, thanks. How about you?

A:

Im good too.

Bài tập:

Thực hành chào hỏi với bạn bè hoặc người thân.
Viết một đoạn hội thoại ngắn sử dụng các cụm từ chào hỏi khác nhau.

Mẹo giao tiếp:

Sử dụng giọng điệu thân thiện và cởi mở.
Giao tiếp bằng mắt.
Mỉm cười.

Lưu ý:

Đây chỉ là một khung chương trình. Bạn có thể điều chỉnh thứ tự và nội dung của các bài học cho phù hợp với trình độ và mục tiêu của mình.
Hãy tập trung vào việc thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Sử dụng các nguồn tài liệu học tiếng Anh trực tuyến như Duolingo, Babbel, Elsa Speak để hỗ trợ việc học.
Tìm một người bạn học cùng hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có cơ hội thực hành giao tiếp.

Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu của mình! Nếu bạn muốn tôi đi sâu vào bất kỳ chủ đề nào, hãy cho tôi biết.
http://proxy-tu.researchport.umd.edu/login?url=https://timviec.net.vn

Viết một bình luận